1 |
Trần Thị Xương |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
Khoa học xã hội |
2 |
Huỳnh Vĩnh Ngọc |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
kế toán |
Khoa học xã hội |
3 |
Đào Thanh Quang |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
4 |
Trần Hoa Thắng |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Hành chính-Tư pháp |
Khoa học xã hội |
5 |
Đào Lê Minh Quý |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
6 |
Phạm Thị Trúc Lệ |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Bảo tồn-Bảo tàng |
Khoa học xã hội |
7 |
Ngô Thị Thanh Thảo |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Đông Nam Á học |
Khoa học nhân văn |
8 |
Trần Thị Linh Cẩm |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
lịch sử |
Khoa học nhân văn |
9 |
Lê Thị Diễm Châu |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
bảo tàng học |
Khoa học xã hội |
10 |
Bùi Văn Trong |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Điện công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
11 |
Trần Thị Li Ca |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Việt Nam học |
Khoa học nhân văn |
12 |
Võ Thị Thanh Huệ |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
quản lý nhà nước |
Khoa học xã hội |
13 |
Phan Thị Lệ Hằng |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản tị dịch vụ du lịch và KD lữ hành |
Khoa học xã hội |
14 |
Đỗ Anh Thư |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Quản lý Văn Hóa |
Khoa học xã hội |
15 |
Lưu Thị Tính |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
kinh tế luật |
Khoa học xã hội |
16 |
Võ Xuân Thi |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
17 |
Lê Đức Vành |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Hội họa |
Khoa học nhân văn |
18 |
Nguyễn Tấn Lợi |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
ký sư xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
19 |
Nguyễn Hữu An |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
lịch sử |
Khoa học nhân văn |
20 |
Trần Dục |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Dân dụng-Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
21 |
Nguyễn Hữu Thuộc |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Huấn luyện viên |
Khoa học xã hội |
22 |
Nguyễn Đức Chư |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
sư phạm và giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
23 |
Nguyễn Ngọc Khuê |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
24 |
Phạm Thị Kim Viên |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
25 |
Hồ Thị Lý |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản lý công |
Khoa học xã hội |
26 |
Đắc Thị Lan Anh |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
xã hội học |
Khoa học xã hội |
27 |
Phạm Thị Ánh Hồng |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Hướng dẫn viên du lịch |
Khoa học xã hội |
28 |
Võ Thị Hồng Khanh |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
29 |
Hồ Thị Ngọc Quyên |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
Khoa học tự nhiên |
30 |
Nguyễn Thiện Thuật |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
31 |
Lê Thị Hồng Nguyệt |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
thư viện - thông tin |
Khoa học xã hội |
32 |
Võ Thị Nguyễn Huệ |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
thư viện - thông tin |
Khoa học xã hội |
33 |
Văn Thị An |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
tin học |
Khoa học tự nhiên |
34 |
Bùi Thị Như Viên |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
thư viện |
Khoa học xã hội |
35 |
Đào Thị Minh Thương |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
thư viện - thông tin |
Khoa học xã hội |
36 |
Lê Thị Tuyết Loan |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
anh văn |
Khoa học xã hội |
37 |
Lê Thị Mỹ Phương |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
thư viện - thông tin |
Khoa học xã hội |
38 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
thông tin- thư viện |
Khoa học xã hội |
39 |
Trần Thị Yến |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
SP Ngữ văn |
Khoa học nhân văn |
40 |
Phạm Trung Hải |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
41 |
Huỳnh Thị Trúc Mai |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
thư viện |
Khoa học xã hội |
42 |
Nguyễn Thị Hồng Nhã |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Khoa học tự nhiên |
Khoa học xã hội |
43 |
Trần Thị Ngọc Minh |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
tin học |
Khoa học tự nhiên |
44 |
Võ Thị Tỉnh |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
thư viện |
Khoa học xã hội |
45 |
Phạm Thị Kim Anh |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
thư viện - thông tin |
Khoa học xã hội |
46 |
Trần Doãn Xuân |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn |
Khoa học xã hội |
47 |
Hà Hồng Lâm |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Điện công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
48 |
Nguyễn Đăng Khoa |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công tác xã hội |
Khoa học xã hội |
49 |
Nguyễn Thị Thu Trâm |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
quản lý nhà nước |
Khoa học xã hội |
50 |
Lê Thành Tâm |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
51 |
Lưu Văn Hào |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ kỹ thuật điện-điện tử |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
52 |
Lê Trung Hiền |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
luật hình sự |
Khoa học xã hội |
53 |
Trương Hoàng Thạch |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Văn hóa Quần chúng |
Khoa học nhân văn |
54 |
Võ Tấn Hoàng |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Hội họa |
Khoa học nhân văn |
55 |
Đặng Thị Tú Trinh |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Văn hóa học |
Khoa học xã hội |
56 |
Phạm Thị Cẩm Loan |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản lý Văn Hóa |
Khoa học xã hội |
57 |
Đào Thị Bích Liễu |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
58 |
Nguyễn Xuân Hồng |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
SP Âm nhạc |
Khoa học nhân văn |
59 |
Trần Ngọc Quân |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
kinh tế xây dựng và quản lý dự án |
Khoa học tự nhiên |
60 |
Nguyễn Thị Loan |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
quản lý nhà nước |
Khoa học xã hội |
61 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
quản lý nhà nước |
Khoa học xã hội |
62 |
Cao Hữu Nguyễn Huy |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
kinh tế luật |
Khoa học xã hội |
63 |
Nguyễn Quốc Huy |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
nhạc cụ dân tộc |
Khoa học nhân văn |
64 |
Trần Thị Huệ |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
quản lý nhà nước |
Khoa học xã hội |
65 |
Châu Nhật Tân |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
nghệ thuật |
Khoa học xã hội |
66 |
Đào Thị Kim Sang |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Diễn viên múa |
Khoa học nhân văn |
67 |
Lưu Thị Ánh Hồng |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
thương mại |
Khoa học xã hội |
68 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
kế toán tài chính |
Khoa học tự nhiên |
69 |
Nguyễn Hữu Từ |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Biên đạo múa |
Khoa học xã hội |
70 |
Mai Thành Phương |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
kế toán |
Khoa học xã hội |
71 |
Nguyễn Thị Thiết |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
ĐH Luật Hà Nội |
Khoa học xã hội |
72 |
Phạm Thị Thu Hương |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
quản trị văn phòng |
Khoa học xã hội |
73 |
Phan Tấn Cường |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Giáo dục học |
Khoa học xã hội |
74 |
Phan Ngọc Anh |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Bóng đá |
Khoa học xã hội |
75 |
Phạm Văn Trí |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
76 |
Lê Hoàng Thứ Khang |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học giáo dục |
Khoa học xã hội |
77 |
Hồ Thanh Hà |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
78 |
Võ Đăng Khoa |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Điền kinh |
Khoa học xã hội |
79 |
Lê Hùng |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
võ vật |
Khoa học xã hội |
80 |
Đặng Thiên Văn |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
TDTT |
Khoa học xã hội |
81 |
Trần Thanh Phong |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Huấn luyện viên |
Khoa học xã hội |
82 |
Trần Thế Vinh |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
huấn luyện giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
83 |
Trần Phương Hạnh |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
84 |
Lê Minh Kha |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Huấn luyện viên |
Khoa học xã hội |
85 |
Trương Đức Vũ |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Huấn luyện viên |
Khoa học xã hội |
86 |
Ngô Minh Khánh |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
huấn luyện giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
87 |
Nguyễn Hoàng Đông |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
huấn luyện thể thao |
Khoa học xã hội |
88 |
Võ Tấn Tiền |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Thể thao |
Khoa học xã hội |
89 |
Nguyễn Công Viên |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
bóng đá |
Khoa học xã hội |
90 |
Trần Thị Thanh Thúy |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
điền kinh |
Khoa học xã hội |
91 |
Phạm Minh Tuấn |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Bóng đá |
Khoa học xã hội |
92 |
Nguyễn Thành Tâm |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị du lịch và lữ hành |
Khoa học xã hội |
93 |
Lê Xuân Cát Tường |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị du lịch và lữ hành |
Khoa học xã hội |
94 |
Đào Như Khả Phước |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị du lịch và lữ hành |
Khoa học xã hội |
95 |
Lê Anh Hoàng |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Toán tin |
Khoa học tự nhiên |
96 |
Cao Hồng Nguyên |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
quản trị KD |
Khoa học xã hội |
97 |
Lê Ngọc Minh |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Ngữ Văn |
Khoa học nhân văn |
98 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
quản lý kinh tế |
Khoa học xã hội |
99 |
Huỳnh Duy Phương |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật điện tử-truyền thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
100 |
Đỗ Thiên kỳ |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Hướng dẫn viên du lịch |
Khoa học xã hội |
101 |
Nguyễn Đình Du |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản lý Văn Hóa |
Khoa học xã hội |
102 |
Nguyễn Thị Thúy Loan |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
103 |
Phạm Thị Thoa |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
công nghệ sinh học |
Khoa học tự nhiên |
104 |
Đõ Thị Mỹ Luyến |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Kế toán |
Khoa học tự nhiên |
105 |
Trần Đức Hiên |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
QTKD du lịch và khách sạn |
Khoa học xã hội |
106 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
107 |
Thiều Thị Thanh Dâng |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công tác xã hội |
Khoa học xã hội |
108 |
Trần Thị Ngọc Huyền |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công tác xã hội |
Khoa học xã hội |
109 |
Trần Thạch Ngân |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
xã hội học |
Khoa học xã hội |
110 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
kỹ thuật dân dụng và công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
111 |
Đoàn Thị Tô Huỳnh |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
112 |
Nguyễn Thị Mỹ Trâm |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học tự nhiên |
113 |
Trương Thị Thùy Trân |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Bảo tồn-Bảo tàng |
Khoa học xã hội |
114 |
Nguyễn Vũ Hiếu |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
bảo tàng học |
Khoa học xã hội |
115 |
Lê Văn Thống |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
116 |
Huỳnh Thị Hoa |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
kế toán |
Khoa học xã hội |
117 |
Nguyễn Danh Hạnh |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Sử học |
Khoa học xã hội |
118 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Sư phạm lịch sử |
Khoa học xã hội |
119 |
Nguyễn Thị Hồng Thái |
Sở Văn hóa , Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
QTKD |
Khoa học xã hội |
120 |
Nguyễn Thị Oanh Nhi |
Trường Cao đẳng nghề Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Du lịch và Quản trị lữ hành |
Khoa học xã hội |
121 |
Văn Phú Quốc |
Trường Cao đẳng nghề Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
122 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
Trường Cao đẳng nghề Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế - Luật |
Khoa học xã hội |
123 |
Huỳnh Duy Phong |
Trường Cao đẳng nghề Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
124 |
Bùi Ngọc Kỳ Duyên |
Trường Cao đẳng nghề Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
125 |
Nguyễn Thị Như Cẩm |
Trường Cao đẳng nghề Phú Yên |
Đại học |
Thư viện - Thông tin |
Khoa học xã hội |
126 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
Trường Cao đẳng nghề Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế - Luật |
Khoa học xã hội |
127 |
Nguyễn văn Thạnh |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
kiến trúc công trình |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
128 |
Hồ Mỹ Tân |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
129 |
Huỳnh anh Vũ |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
130 |
Võ Ngọc Trúc |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
131 |
Trần Thị Vũ Nguyên |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
xây dựng dân dụng và CN |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
132 |
Đinh Ninh Đa |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
133 |
Võ Văn Phụng |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
134 |
Lê Văn Thắng |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
kỹ sư đô thị |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
135 |
Trần Văn Trường |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
kỹ sư đô thị |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
136 |
Hà Thái Huy |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
137 |
Phan Thanh Giang |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Cao đẳng |
trắc địa |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
138 |
Phan Thanh Dụ |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Cao đẳng |
trắc địa |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
139 |
Cù Đình Hoàng |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
kiến trúc công trình |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
140 |
Nguyễn Thành Công |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
Kiến trúc |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
141 |
Đặng Sao Quỳnh |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
kiến trúc sư |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
142 |
Nguyễn Đình Nghĩa |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
KS xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
143 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Thạc sĩ |
KT xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
144 |
Nguyễn Quốc Giang |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kiến trúc |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
145 |
Nguyễn Thanh Nhân |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
Công trình xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
146 |
Trần Văn Hoan |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
xây dựng cầu đường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
147 |
Nguyễn Văn Hải |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
Địa chất |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
148 |
Phan Minh Vũ |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
149 |
Huỳnh Văn Nguyên |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
150 |
Lê Thành Nhân |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
KS xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
151 |
Huýnh Kim Tín |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
152 |
Đỗ Ngọc Thiệu |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
KS xây dựng dân dụng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
153 |
Nguyễn Thị Yến Như |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
Công trình xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
154 |
Lê Trần Dạ Ly |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
KS kinh tế xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
155 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Thạc sĩ |
Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
156 |
Bùi Thị Kim Siêm |
Sở Ngoại Vụ Phú Yên |
Thạc sĩ |
chính sách công |
Khoa học xã hội |
157 |
Nguyễn Thị Cẩm Lệ |
Sở Ngoại Vụ Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học tự nhiên |
158 |
Thác Uyên Linh |
Sở Ngoại Vụ Phú Yên |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
159 |
Bùi Tiến Lợi |
Sở Ngoại Vụ Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản lý công |
Khoa học xã hội |
160 |
Nguyễn Lê Vũ |
Sở Ngoại Vụ Phú Yên |
Đại học |
quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
161 |
Nguyễn Ngọc Thanh Huyền |
Sở Ngoại Vụ Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính-Ngân hàng |
Khoa học tự nhiên |
162 |
Lê Nữ Hoàng Anh |
Sở Ngoại Vụ Phú Yên |
Đại học |
Quan hệ Quốc tê |
Khoa học xã hội |
163 |
Trần Ngọc Hân |
Sở Ngoại Vụ Phú Yên |
Thạc sĩ |
chính sách công |
Khoa học xã hội |
164 |
Vũ Hoàng Thịnh |
Sở Ngoại Vụ Phú Yên |
Đại học |
luật dân sự |
Khoa học xã hội |
165 |
Phan Vũ Lê Vi |
Sở Ngoại Vụ Phú Yên |
Đại học |
Quan hệ Quốc tê |
Khoa học xã hội |
166 |
Dỗ Ngọc Thủy |
Sở Ngoại Vụ Phú Yên |
Tiến sĩ |
Quan hệ Quốc tê |
Khoa học xã hội |
167 |
Nguyễn Thị Ánh Châu |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Đại học |
công nghệ sinh học |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
168 |
Trương Nhật Phương |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Cao đẳng |
cơ khí |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
169 |
Nguyễn Phương Duy |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Đại học |
sinh học |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
170 |
Võ Quan An |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Đại học |
Điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
171 |
Nguyễn Đông Hà |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
172 |
Ngô Thị Đông Phương |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
173 |
Hà Thị Cẩm Giang |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Thạc sĩ |
Công nghệ thục phẩm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
174 |
Võ Đức Toàn |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
175 |
Nguyễn Bá Quang |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
Dân dụng-Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
176 |
Ngô Trung Nhân |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Thạc sĩ |
KS xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
177 |
Huỳnh Văn Đạo |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kiến trúc xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
178 |
Cao Văn Đền |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
179 |
Nguyễn Hữu Hoàng |
Sở Xây dựng Phú Yên |
Đại học |
kỹ sư xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
180 |
Phạm vinh |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
xây dựng cầu đường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
181 |
Huỳnh Tấn Trọng |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng thủy lợi- Thủy điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
182 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
183 |
Dương Bình Phương |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
kỹ sư |
Khoa học tự nhiên |
184 |
Trần Văn Vương |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính tín dụng |
Khoa học tự nhiên |
185 |
Trần Thị Thu Nga |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
tài chính |
Khoa học xã hội |
186 |
Nguyễn Sĩ Hiếu |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học tự nhiên |
187 |
Nguyễn Ngọc Thiện Sanh |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
188 |
Dương Văn Hội |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học tự nhiên |
189 |
Phan Vũ Huy |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
tài chính |
Khoa học tự nhiên |
190 |
Phạm Đồng giám |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
tài chính kế toán |
Khoa học tự nhiên |
191 |
Lê Thị Điểm |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
kế toán DN |
Khoa học tự nhiên |
192 |
Phạm Thị Hạnh |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
KS môi trường |
Khoa học xã hội |
193 |
Lê Đức Tiến |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính doanh nghiệp |
Khoa học tự nhiên |
194 |
Nguyễn Công Danh |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
195 |
Nguyễn Văn Bính |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
196 |
Huỳnh Thị Tú Viên |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
197 |
Bùi Thị Kim Anh |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
KS Xây dựng dân dụng-Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
198 |
Đoàn Ngọc Lâm |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Luật |
Khoa học xã hội |
199 |
Phạm Đức Nguyên |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
200 |
Nguyễn Thị Khang |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
|
Khoa học xã hội |
201 |
Lê Thị Hà Thi |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính |
Khoa học tự nhiên |
202 |
Đặng Thanh Hải |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Luật |
Khoa học xã hội |
203 |
Nguyễn Dư |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
204 |
Nguyễn Quốc Khánh |
Thanh Tra tỉnh Phú Yên |
Đại học |
kinh tế ngoại thương |
Khoa học xã hội |
205 |
Hồ Thị Phương Thảo |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Đại học |
Công nghệ Thực phẩm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
206 |
Đặng Hoàng Hạnh Tiên |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
207 |
Cao Thị Thảo Nguyên |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Đại học |
Công nghệ Sinh học |
Khoa học tự nhiên |
208 |
Nguyễn Thị Ngọc Lam |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Đại học |
Công nghệ Sinh học |
Khoa học tự nhiên |
209 |
Bùi Vũ An |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
210 |
Nguyễn Thị Hà |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
211 |
Ngô Thị Kim Thảo |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Đại học |
Quản trị Du lịch |
Khoa học xã hội |
212 |
Nguyễn Trọng Lực |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Thạc sĩ |
Công nghệ Môi trường |
Khoa học tự nhiên |
213 |
Nguyễn Tấn Quí |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Đại học |
Kế hoạch - Đầu tư |
Khoa học xã hội |
214 |
Đặng Thị Thủy |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Thạc sĩ |
Lâm học |
Khoa học nông nghiệp |
215 |
Nguyễn Vân Anh |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Đại học |
Công nghệ Sinh học Môi trường |
Khoa học tự nhiên |
216 |
Lê Huy Hoàng |
Trung tâm Ứng dụng và Chuyển giao công nghệ |
Thạc sĩ |
Công nghệ vật liệu vô cơ |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
217 |
Đào Đức Dũng |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
218 |
Nguyễn Thị Ngọc Hảo |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Điện khí hóa |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
219 |
Dương Hoàng Khoa |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản lý Công |
Khoa học xã hội |
220 |
Trần Lê Đan Vy |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
221 |
Dương Thị Thanh Xuân |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
222 |
Trần Thị Mai Lan |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
223 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kế toán kiểm toán |
Khoa học xã hội |
224 |
Nguyễn Văn Khoa |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
Luật học |
Khoa học xã hội |
225 |
Nguyễn Minh Nhật Tiến |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
Tin |
Khoa học tự nhiên |
226 |
Võ Thị Hồng Thấm |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Triết học |
Khoa học nhân văn |
227 |
Nguyễn Thị Linh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kinh tế Chính trị |
Khoa học xã hội |
228 |
Nguyễn Thị Xuân Ánh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Địa chất |
Khoa học tự nhiên |
229 |
Châu Văn Mững |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Điều dưỡng đa khoa |
Khoa học y, dược |
230 |
Trần Minh Tùng |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Tiến sĩ |
Nội |
Khoa học y, dược |
231 |
Đào Thị Hồng Thư |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Bác sĩ Đa khoa |
Khoa học y, dược |
232 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Điều dưỡng |
Khoa học y, dược |
233 |
Lê Thị Đào Nguyên |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Điều dưỡng |
Khoa học y, dược |
234 |
Nguyễn Thành Đức |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Điều dưỡng |
Khoa học y, dược |
235 |
Lê Thị Minh Phương |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Điều dưỡng đa khoa |
Khoa học y, dược |
236 |
Nguyễn Thị Đăng Vi |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Điều dưỡng đa khoa |
Khoa học y, dược |
237 |
Dương Thị Mỹ Lê |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Điều dưỡng đa khoa |
Khoa học y, dược |
238 |
Võ Hồng Minh Vân |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Điều dưỡng |
Khoa học y, dược |
239 |
Biện Thị Kim Yên |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Điều dưỡng |
Khoa học y, dược |
240 |
Bùi Thị Thu Điểm |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Điều dưỡng |
Khoa học y, dược |
241 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Điều dưỡng đa khoa |
Khoa học y, dược |
242 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Điều dưỡng |
Khoa học y, dược |
243 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Điều dưỡng đa khoa |
Khoa học y, dược |
244 |
Huỳnh Thị In |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Điều dưỡng đa khoa |
Khoa học y, dược |
245 |
Nguyễn Thị Vàng |
Khoa Khám bệnh - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Điều dưỡng |
Khoa học y, dược |
246 |
Đàm Ngọc Rồng |
Khoa Khám bệnh - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Điều dưỡng |
Khoa học y, dược |
247 |
Phạm Kỳ Quang |
Khoa Khám bệnh - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Chuyên khoa Nội |
Khoa học y, dược |
248 |
Cao Thị Thanh Tuyền |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Điều dưỡng |
Khoa học y, dược |
249 |
Nguyễn Hải Quốc |
Trung tâm Cấp Cứu 115 |
Thạc sĩ |
Quản lý Kinh tế |
Khoa học xã hội |
250 |
Đoàn Văn Chung |
Trung tâm Cấp Cứu 115 |
Tiến sĩ |
Nội tim mạch |
Khoa học y, dược |
251 |
Nguyễn Thanh Tỉnh |
Trung tâm Cấp Cứu 115 |
Tiến sĩ |
Nội Khoa |
Khoa học y, dược |
252 |
Bùi Thị Liên |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Lưu trữ , QTVP |
Khoa học xã hội |
253 |
Nguyễn Văn Phú |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
Khoa học xã hội |
254 |
Đinh Vũ Như Nguyệt |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Tài chính Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
255 |
Lý Thị Hải |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
256 |
Đinh Ngọc Hà |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
257 |
Nguyễn Hữu Thắng |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Khoa học Thư viện |
Khoa học xã hội |
258 |
Bá Nguyễn Viết Thư |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn Hòa |
Thạc sĩ |
Văn học Việt Nam |
Khoa học nhân văn |
259 |
Huỳnh Bảo Thắng |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Sư phạm Hóa học |
Khoa học xã hội |
260 |
Hoàng Vũ Anh |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Quản lý giáo dục |
Khoa học xã hội |
261 |
Trần Thị Thu Tâm |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Tài chính Kế toán |
Khoa học xã hội |
262 |
Nguyễn Quang Hiền |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Tài chính Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
263 |
Nguyễn Xuân Thảo |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
264 |
Hồ Thị Bích Linh |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
265 |
Phạm Thị Trinh |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
266 |
Đặng Văn Thái |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Xây dựng cầu đường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
267 |
Nguyễn Ngọc Thạch |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Đồng Xuân |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
268 |
Phan Thị Kim Trang |
Điện lực Tuy Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
269 |
Nguyễn Hữu Trường |
Điện lực Tuy Hòa |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
270 |
Trương Minh Huấn |
Điện lực Tuy Hòa |
Đại học |
Điện kỹ thuật |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
271 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Điện lực Tuy Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
272 |
Trần Tĩnh |
Điện lực Tuy Hòa |
Thạc sĩ |
Quản lý Năng lượng |
Khoa học xã hội |
273 |
Phạm Ngọc Hiếu |
Điện lực Tuy Hòa |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật Điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
274 |
Nguyễn Tâm Hảo |
Điện lực Tuy Hòa |
Đại học |
Điện Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
275 |
Lê Minh Phú |
Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Sư phạm Toán |
Khoa học xã hội |
276 |
Nguyễn Ngọc Đông |
Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
277 |
Nguyễn Thị Nhi |
Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
278 |
Phạm Thanh Tùng |
Công ty TNHH MTV Cảng Vũng Rô |
Đại học |
Kinh tế - Luật |
Khoa học xã hội |
279 |
Lê Giác Hiểu |
Công ty TNHH MTV Cảng Vũng Rô |
Đại học |
Kỹ sư Hàng hải |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
280 |
Trần Thị Thu Khương |
Công ty TNHH MTV Cảng Vũng Rô |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
281 |
Trần Đức Thao |
Công ty TNHH MTV Cảng Vũng Rô |
Đại học |
Kinh tế vận tải biển |
Khoa học xã hội |
282 |
Lê Chí Hội |
Công ty TNHH MTV Cảng Vũng Rô |
Đại học |
Ngoại thương |
Khoa học xã hội |
283 |
Nguyễn Hồng Lộc |
Công ty TNHH MTV Cảng Vũng Rô |
Đại học |
Toán |
Khoa học tự nhiên |
284 |
Phạm Đăng Quang |
Công ty TNHH MTV Cảng Vũng Rô |
Đại học |
Kỹ sư Hàng hải |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
285 |
Hồ Đàm Thị Thùy Khương |
Công ty TNHH MTV Cảng Vũng Rô |
Đại học |
Công nghệ Chế biến thủy sản |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
286 |
Nguyễn Thị Hương Duyên |
Công ty TNHH MTV Cảng Vũng Rô |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
287 |
Võ Tấn Cường |
Công ty TNHH MTV Cảng Vũng Rô |
Đại học |
Cơ khí |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
288 |
Đặng Hoàng Hương Thủy |
Công ty TNHH MTV Cảng Vũng Rô |
Đại học |
Tài chính - Kế toán |
Khoa học xã hội |
289 |
Huỳnh Hà Giang |
Công ty TNHH MTV Cảng Vũng Rô |
Đại học |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
290 |
Lương Thị Thanh Trang |
Công ty TNHH MTV Cảng Vũng Rô |
Đại học |
Hóa phân tích |
Khoa học tự nhiên |
291 |
Nguyễn Đỗ Đại Dương |
Công ty TNHH MTV Cảng Vũng Rô |
Đại học |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
292 |
Nguyễn Thành Hiếu |
Công ty TNHH MTV Cảng Vũng Rô |
Đại học |
Kế toán Tài chính Doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
293 |
Ngô Thị Diễm |
Văn phòng UBND, HĐND thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
294 |
Bùi Ngọc Anh Thư |
Văn phòng UBND, HĐND thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Sư phạm Lịch sử |
Khoa học xã hội |
295 |
Võ Duy Minh |
Văn phòng UBND, HĐND thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Kinh tế - Luật |
Khoa học xã hội |
296 |
Nguyễn Thị Quỳnh Mai |
Văn phòng UBND, HĐND thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
297 |
Đoàn Thị Sinh |
Văn phòng UBND, HĐND thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
298 |
Nguyễn Trọng Thanh |
Văn phòng UBND, HĐND thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
299 |
Lương Quốc Tuấn |
Văn phòng UBND, HĐND thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Kinh tế và QTDN-Mỏ |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
300 |
Nguyễn Thị Thúy Duyên |
Văn phòng UBND, HĐND thị xã Đông Hòa |
Đại học |
sư phạm ngữ văn |
Khoa học xã hội |
301 |
Đỗ Thị Thu Vũ |
Văn phòng UBND, HĐND thị xã Đông Hòa |
Thạc sĩ |
Quản lý Xây dựng |
Khoa học xã hội |
302 |
Nguyễn Khánh Toàn |
Văn phòng UBND, HĐND thị xã Đông Hòa |
Thạc sĩ |
Giáo dục và phát triển cộng đồng |
Khoa học xã hội |
303 |
Võ Thị Tám |
Văn phòng UBND, HĐND thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Lưu trữ & Quản trị văn phòng |
Khoa học xã hội |
304 |
Bùi Văn Đông |
Văn phòng UBND, HĐND thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Kinh tế kỹ thuật |
Khoa học xã hội |
305 |
Nguyễn Văn Hồng |
Văn phòng UBND, HĐND thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Lịch sử |
Khoa học xã hội |
306 |
Nguyễn Văn Tĩnh |
Văn phòng UBND, HĐND thị xã Đông Hòa |
Thạc sĩ |
Quản lý công |
Khoa học xã hội |
307 |
Võ Đình Tiến |
Văn phòng UBND, HĐND thị xã Đông Hòa |
Thạc sĩ |
Kinh tế phát triển |
Khoa học xã hội |
308 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trâm |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Đại học |
Quản trị Văn phòng |
Khoa học xã hội |
309 |
Lê Thị Thủy Tiên |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
310 |
Ngô Hải Cường |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
311 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Đại học |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
312 |
Huỳnh Thị Diệu |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Đại học |
Công nghệ cắt may |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
313 |
Phạm Hữu Đồng |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Đại học |
Văn hóa du lịch |
Khoa học xã hội |
314 |
Trần Ngọc Trung |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Đại học |
Nhiệt - Điện lạnh |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
315 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Thạc sĩ |
kỹ thuật điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
316 |
Nguyễn Văn Hoan |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Đại học |
Công tác xã hội |
Khoa học xã hội |
317 |
Võ Thị Mỹ Chi |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
318 |
Phan Đỗ Hồng Vân |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Đại học |
Ngữ văn |
Khoa học nhân văn |
319 |
Phạm Hùng Cường |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Cao đẳng |
Công nghệ kỹ thuật Điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
320 |
Nguyễn Lê Tuệ |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Đại học |
Kỹ thuật Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
321 |
Trần Lê Kim Phượng |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Đại học |
Nữ công |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
322 |
Nguyễn Thị Hoàng Lê |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
323 |
Đỗ Thị Thanh Thúy |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
324 |
Nguyễn Văn Hiền |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
Khoa học xã hội |
325 |
Đặng Nguyên Ảnh |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Đại học |
Sư phạm Vật lý |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
326 |
Nguyễn Phi Long |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Đại học |
Vật lý |
Khoa học xã hội |
327 |
Đặng Thị Tú Trinh |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Tiếng Anh |
Khoa học nhân văn |
328 |
Từ Thị Thanh Kiều |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Cao đẳng |
Khoa học Thư viện |
Khoa học xã hội |
329 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Cao đẳng |
Tin học Ứng dụng |
Khoa học tự nhiên |
330 |
Đặng Văn Lầu |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
331 |
Phạm Thị Ngọc Huyền |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Giáo dục Chính trị |
Khoa học xã hội |
332 |
Ma Thị Thượng Phiêu |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Mĩ thuật |
Khoa học nhân văn |
333 |
Trịnh Văn Hào |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Cao đẳng |
Giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
334 |
Lý Tấn Hòa |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Cao đẳng |
Giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
335 |
Đỗ Thị Thu Thủy |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Thể dục |
Khoa học xã hội |
336 |
Phạm Tiến Dũng |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Cao đẳng |
Âm nhạc - Công tác đội |
Khoa học xã hội |
337 |
Tạ Quang Nam |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Giáo dục Chính trị |
Khoa học xã hội |
338 |
Vũ Thị Thảo |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Tiếng Anh |
Khoa học nhân văn |
339 |
Đặng Thị Hà |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Tiếng Anh |
Khoa học nhân văn |
340 |
Bùi Thị Lộc Phương |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Tiếng Anh |
Khoa học nhân văn |
341 |
Nguyễn Thị Danh |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Địa lý |
Khoa học tự nhiên |
342 |
Bùi Thị Ngọc Mỹ |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Địa lý |
Khoa học xã hội |
343 |
Nguyễn Thị Hiếu Phượng |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Cao đẳng |
Địa - KTNN |
Khoa học xã hội |
344 |
Nguyễn Thị Hưởng |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Triết học |
Khoa học nhân văn |
345 |
Võ Thị Hoàng Linh |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Lịch sử |
Khoa học xã hội |
346 |
Mai Văn Xuân |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Lịch sử |
Khoa học xã hội |
347 |
Đỗ Thị Kim Chi |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
sư phạm ngữ văn |
Khoa học xã hội |
348 |
Nguyễn Thị Kim Huê |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Sư phạm Văn |
Khoa học xã hội |
349 |
Nguyễn Thị Kiều Linh |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Ngữ văn |
Khoa học nhân văn |
350 |
Nguyễn Lê Hà |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
sư phạm ngữ văn |
Khoa học xã hội |
351 |
Phan Văn Rơi |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Văn |
Khoa học xã hội |
352 |
Nguyễn Văn Tâm |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Sư phạm Hóa học |
Khoa học xã hội |
353 |
Trần Văn Kiệt |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Cao đẳng |
Lý - Tin |
Khoa học tự nhiên |
354 |
Nguyễn Thành Hoan |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Toán |
Khoa học tự nhiên |
355 |
Nguyễn Bảo Hải |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Thạc sĩ |
Sinh học thực nghiệm |
Khoa học tự nhiên |
356 |
Bùi Thị Nguyệt Hảo |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Thạc sĩ |
Sinh học thực nghiệm |
Khoa học tự nhiên |
357 |
Phạm Trọng Phước |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Toán |
Khoa học tự nhiên |
358 |
Phan Hà Vĩ Khương |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Sư phạm Toán |
Khoa học xã hội |
359 |
Trần Thành Công |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Toán - tin |
Khoa học tự nhiên |
360 |
Lê Thị Kim Dung |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Sư phạm Toán |
Khoa học xã hội |
361 |
Lê Thị Kim Hồng |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Toán |
Khoa học tự nhiên |
362 |
Phạm Đồng Thương |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Sư phạm Toán học |
Khoa học tự nhiên |
363 |
Tô Văn Tuấn |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Giáo dục thể chất - Quốc phòng |
Khoa học xã hội |
364 |
Nguyễn Thị Chung |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
tiếng Anh |
Khoa học nhân văn |
365 |
Đàm Trung Vũ |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Thạc sĩ |
Lịch sử Việt Nam |
Khoa học nhân văn |
366 |
Nguyễn Thị Mai |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Văn học |
Khoa học xã hội |
367 |
Trần Thị Thanh |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Sư phạm Hóa học |
Khoa học xã hội |
368 |
Nguyễn Thái Thạch Điểu |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Thạc sĩ |
Hóa học vô cơ |
Khoa học tự nhiên |
369 |
Ngô Thị Hoa |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Sư phạm Vật lý |
Khoa học xã hội |
370 |
Trần Đức Khải |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Sư phạm Vật lý |
Khoa học xã hội |
371 |
Phan Thị Trúc |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Sư phạm Sinh - KTNN |
Khoa học xã hội |
372 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Sinh học |
Khoa học tự nhiên |
373 |
Lê Thị Hải Yến |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Sư phạm Tin |
Khoa học xã hội |
374 |
Lê Thị Mỹ Dung |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
375 |
Phạm Văn Hoàng |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Sư phạm Toán |
Khoa học xã hội |
376 |
Nguyễn Thị Hồng Liễu |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Thạc sĩ |
Toán |
Khoa học tự nhiên |
377 |
Nguyễn Thị Quà |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Đại học |
Sư phạm Toán |
Khoa học xã hội |
378 |
Nguyễn Xuân Thành |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Tây Hòa |
Đại học |
Xây dựng Cầu đường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
379 |
Nguyễn Thanh Phong |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Tây Hòa |
Đại học |
Điện kỹ thuật |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
380 |
Võ Minh Tiến |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Tây Hòa |
Đại học |
Xây dựng dân dụng - công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
381 |
Nguyễn Thị Hóa Hộp |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Tây Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
382 |
Trần Tiến |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Tây Hòa |
Đại học |
Xây dựng dân dụng - công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
383 |
Nguyễn Minh Yên |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Tây Hòa |
Đại học |
Kỹ sư Cầu đường bộ |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
384 |
Nguyễn Thị Trâm |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Tây Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
385 |
Huỳnh Hoàng Luân |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Tây Hòa |
Đại học |
Xây dựng dân dụng - công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
386 |
Dương Văn Nghị |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Thạc sĩ |
Vật lý |
Khoa học tự nhiên |
387 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
Phòng Văn hóa Thông Tin huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Luật Hành chính |
Khoa học xã hội |
388 |
Lê Nguyễn Xuân Linh |
Phòng Văn hóa Thông Tin huyện Đồng Xuân |
Thạc sĩ |
Quản lý Công |
Khoa học xã hội |
389 |
Phạm Đình Phúc |
Phòng Văn hóa Thông Tin huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Kinh tế Luật |
Khoa học xã hội |
390 |
Huỳnh Việt Hùng |
Phòng Văn hóa Thông Tin huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Luật học |
Khoa học xã hội |
391 |
Nguyễn Quang Hiệp |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
392 |
Hoàng Anh Thắng |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
393 |
Phan Mậu Khánh |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Cao đẳng |
Kinh doanh xăng dầu |
Khoa học xã hội |
394 |
Hán Anh Tuấn |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
395 |
Nguyễn Văn Lập |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
396 |
Phạm Văn Bảy |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
397 |
Đỗ Trọng Toản |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
398 |
Nguyễn Ánh Hồng |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
399 |
Vũ Huy Quyền |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
400 |
Nguyễn Hữu Ngọc Thạch |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
401 |
Nguyễn Thành Tiến |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
402 |
Đỗ Văn Sỹ |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
403 |
Nguyễn Đức Thiện |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
404 |
Nguyễn Trần An Diên |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
405 |
Lưu Đăng Thọ |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
406 |
Phạm Văn Chương |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật Cơ - Điện tử |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
407 |
Huỳnh Ngọc Tiến |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
408 |
Đỗ Cao Bền |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản lý cửa hàng |
Khoa học xã hội |
409 |
Đào Minh Sơn |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
410 |
Âu Kỳ Tiến |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
411 |
Bùi Văn Chung |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
412 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
413 |
Đỗ Ngọc Trình |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ hữu cơ - hóa dầu |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
414 |
Lê Tấn Tuệ |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật nhiệt, máy lạnh |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
415 |
Phạm Việt Thấu |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
416 |
Nguyễn Vinh Trường |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
417 |
Giáp Văn Giang |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
418 |
Đào Thị Thanh Châu |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Kế toán kiểm toán |
Khoa học xã hội |
419 |
Phạm Ngọc Khánh |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế dầu khí |
Khoa học xã hội |
420 |
Trần Văn Hùng |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế lao động |
Khoa học xã hội |
421 |
Lê Bình Sanh |
Chi nhánh Xăng dầu Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
422 |
Trần Thị Kim Thơ |
Thanh Tra huyện Sông Hinh |
Đại học |
Kế toán tổng hợp |
Khoa học xã hội |
423 |
Phạm Thị Thảo Anh |
Thanh Tra huyện Sông Hinh |
Đại học |
Luật Kinh tế |
Khoa học xã hội |
424 |
Phan Thị Diên |
Thanh Tra huyện Sông Hinh |
Đại học |
Kế toán Tài chính |
Khoa học xã hội |
425 |
Nguyễn Tấn Nghĩa |
Thanh Tra huyện Sông Hinh |
Đại học |
Điều tra tội phạm, cử nhân luật |
Khoa học xã hội |
426 |
Lê Thị Nguyệt Thu |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Phú Hòa |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
427 |
Huỳnh Thị Thủy |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Phú Hòa |
Đại học |
xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
428 |
Dương Ngọc Bi |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Phú Hòa |
Đại học |
Tài chính Nhà nước |
Khoa học xã hội |
429 |
Nguyễn Thị Phượng |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Phú Hòa |
Đại học |
Tài chính - Kế toán |
Khoa học xã hội |
430 |
Lê Thị Phương Liên |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Phú Hòa |
Đại học |
Tài chính |
Khoa học xã hội |
431 |
Trương Thanh Cường |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Phú Hòa |
Đại học |
Tài chính - tiền tệ - tín dụng |
Khoa học xã hội |
432 |
Lý Công Nguyên |
Phòng Kinh tế Thành phố Tuy Hòa |
Thạc sĩ |
kỹ thuật điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
433 |
Nguyễn Thị Bích Lập |
Phòng Kinh tế Thành phố Tuy Hòa |
Đại học |
Nông học |
Khoa học nông nghiệp |
434 |
Ma Thị Vị |
Phòng Kinh tế Thành phố Tuy Hòa |
Đại học |
Tài chính |
Khoa học xã hội |
435 |
Nguyễn Quảng Toàn |
Phòng Kinh tế Thành phố Tuy Hòa |
Đại học |
Điện kỹ thuật |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
436 |
Trần Thị Thanh Mai |
Phòng Kinh tế Thành phố Tuy Hòa |
Đại học |
Tài chính - Kế toán |
Khoa học xã hội |
437 |
Nguyễn Thị Ngọc Ẩn |
Phòng Kinh tế Thành phố Tuy Hòa |
Đại học |
Thương mại |
Khoa học xã hội |
438 |
Nguyễn Thị Thùy Vân |
Phòng Kinh tế Thành phố Tuy Hòa |
Đại học |
Nông nghiệp |
Khoa học nông nghiệp |
439 |
Bùi Thái Long |
Phòng Kinh tế Thành phố Tuy Hòa |
Đại học |
Kinh tế Nông lâm |
Khoa học xã hội |
440 |
Đinh Văn Oai |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
441 |
Nguyễn Văn Toàn |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ thực phẩm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
442 |
Nguyễn Hữu Phước |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh Thương mại |
Khoa học xã hội |
443 |
Nguyễn Văn Tài |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
444 |
Bùi Văn Đoan |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
445 |
Nguyễn Ngọc Thích |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
446 |
Lý Mạnh Dũng |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
447 |
Trịnh Văn Suốt |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
448 |
Đặng Thanh Tuấn |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
449 |
Trần Thị Huyền Tịnh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
450 |
Nguyễn Thị Bích Anh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
451 |
Nguyễn Kiều Thanh Lam |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
452 |
Nguyễn Lữ Ngọc Ẩn |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
CN Thực phẩm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
453 |
Nguyễn Hoàng Linh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Quản trị Nhà hàng - Khách sạn |
Khoa học xã hội |
454 |
Nguyễn Hoài An |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Hóa dầu |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
455 |
Huỳnh Ngọc Thắng |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Sinh học |
Khoa học tự nhiên |
456 |
Trần Thị Ngưu |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Hóa học |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
457 |
Trịnh Thị Kiều Vy |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
458 |
Ngô Thị Thanh Hương |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
459 |
Phan Thị Diệu Linh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
460 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Luật tổng hợp |
Khoa học xã hội |
461 |
Lê Quốc Khánh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Hóa phân tích |
Khoa học tự nhiên |
462 |
Phùng Văn Hội |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Cơ khí, chế tạo máy |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
463 |
Đỗ Khắc Nguyên |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Trắc địa, địa chính |
Khoa học tự nhiên |
464 |
Phan Văn Cường |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
465 |
Nguyễn Đoàn Ngọc Thảo |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Thiết kế thời trang |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
466 |
Đỗ Thị Mộng Thúy |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Chế biến thực phẩm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
467 |
Nguyễn Thị Ái |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ thực phẩm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
468 |
Lê Thị Hồng Linh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
469 |
Đoàn Thị Minh Hưởng |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
470 |
Nguyễn Thị Bích Din |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
471 |
Lâm Thị Hiền |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Giáo dục tiểu học |
Khoa học xã hội |
472 |
Lê Thị Ánh Nguyệt |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Quản lý đất đai |
Khoa học xã hội |
473 |
Trần Thị Mai Hòa |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
474 |
Trương Thị Hiểu |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
475 |
Trần Nam Phát |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Hóa hữu cơ |
Khoa học tự nhiên |
476 |
Huỳnh Thị Kim Chuyển |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
477 |
Đỗ Thị Huyền Trân |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
478 |
Võ Thị Thanh Dung |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
479 |
Bùi Thị Thu Thoa |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ Sinh học |
Khoa học tự nhiên |
480 |
Lê Thị Thanh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
481 |
Đặng Anh Tuấn |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Điện Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
482 |
Nguyễn Văn Tâm |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Điện tự động hóa Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
483 |
Đinh Vũ Hải |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Điện - Điện tử |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
484 |
Trần Trung Khoa |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
485 |
Nguyễn Hoàn Phòng |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Hóa thực phẩm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
486 |
Trần Thị Nhung |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
487 |
Hồ Minh Vũ |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
488 |
Hồ Minh Hiếu |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
489 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
490 |
Phạm Thị Diệu Huyền |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
491 |
Nguyễn Thị Mỹ An |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Đông Nám Á học |
Khoa học xã hội |
492 |
Ngô Thanh Truyền |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Kế toán |
Khoa học xã hội |
493 |
Huỳnh Tấn Dũng |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
494 |
Nguyễn Thùy Thảo Linh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
495 |
Huỳnh Thị Kiều |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ và Thiết kế |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
496 |
Trần Phương Ly |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
497 |
Huỳnh Thị Nga |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
498 |
Tôn Nữ Liên Đài |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
499 |
Trần Thị Kim An |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
500 |
Lê Thị Hoàng Hảo |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ May - Thiết kế thời trang |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
501 |
Trần Thị Trường Thy |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
502 |
Lưu Thị Tình |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
503 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
504 |
Châu Thị Thu Sê |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
505 |
Đinh Thị Cúc |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
506 |
Lê Trần Thúy |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Tiếng Anh |
Khoa học nhân văn |
507 |
Đoàn Vũ Mỹ Quỳnh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
508 |
Lê Thị Thanh Phương |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
509 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
510 |
Cao Thị Tuyết Phương |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Văn học |
Khoa học nhân văn |
511 |
Trần Thị Quyên |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
512 |
Trần Thị Thu Thảo |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
513 |
Lê Thị Bích Kiều |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Dược sĩ |
Khoa học y, dược |
514 |
Võ Thị Út |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
515 |
Nguyễn Thị Minh Diệu |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
516 |
Nguyễn Thị Hồng Lam |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
517 |
Lê Thị Ngân Hàng |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
518 |
Ngô Linh Tuấn |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
519 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
520 |
Nguyễn Thế Anh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
CNKT CTXD |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
521 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
KT Hóa |
Khoa học tự nhiên |
522 |
Võ Thị Diệu Hiền |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
523 |
Châu Khắc Toàn |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Điện Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
524 |
Dương Minh Cường |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Điện CN và DD |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
525 |
Phan Biên Hải |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Điện Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
526 |
Cao Tới |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
527 |
Lê Thị Điền |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
528 |
Trương Ngọc Yến Oanh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
529 |
Võ Thị Ngọc Như |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
530 |
Phan Đức Phôn |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ May - Thiết kế thời trang |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
531 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
532 |
Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
533 |
Nguyễn Minh Hội |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Bảo trì máy may |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
534 |
Phan Thị Ngọc Tú |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
535 |
Cao Văn Mạnh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Kỹ thuật môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
536 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Giáo dục công dân, công tác đội |
Khoa học xã hội |
537 |
Bùi Thị Oanh Nhi |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
538 |
Nguyễn Thị Trúc Giang |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Dược sĩ |
Khoa học y, dược |
539 |
Hồ Thị Việt Trinh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
540 |
Nguyễn Thị Bích Loan |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
541 |
Đào Thị Lệ Thi |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
542 |
Phạm Thị Bích Thạch |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
543 |
Lê Thị Cẩm |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
544 |
Nguyễn Thị Hưởng |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ Kỹ thuật May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
545 |
Đào Thị Hạnh Duyên |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật Hóa học |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
546 |
Võ Thị Bích Chi |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ May - Thiết kế thời trang |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
547 |
Trương Thị Xuân Quý |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
May Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
548 |
Nguyễn Lê Huy |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Kế toán - kiểm toán |
Khoa học xã hội |
549 |
Bùi Thị Bích Vi |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ May - Thiết kế thời trang |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
550 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
551 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
552 |
Nguyễn Thị Huyền Trâm |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
553 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Sư phạm |
Khoa học xã hội |
554 |
Nguyễn Thị Thế Thanh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
555 |
Nguyễn Thị Kim Đoàn |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Cắt may |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
556 |
Phạm Thị Hân |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
557 |
Nguyễn Hoàng Thảo Chi |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
558 |
Đỗ Thị Hồng Nhung |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
May Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
559 |
Hồ Thị Hồng Vân |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
560 |
Nguyễn Thị Xuyến |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
561 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
562 |
Võ Thị Kim Thu |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
563 |
Võ Thị Anh Thơ |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Hóa dầu |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
564 |
Phan Thị Kim Sang |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Tài chính kế toán |
Khoa học xã hội |
565 |
Đỗ Cao Trí |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
566 |
Nguyễn Thị Phương Trúc |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
567 |
Châu Thị Tuyết Nhi |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
568 |
Nguyễn Thị Lệ |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ May |
Khoa học tự nhiên |
569 |
Trương Hoàng Linh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ May - Thiết kế thời trang |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
570 |
Võ Thị Thu Nữ |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ May - Thiết kế thời trang |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
571 |
Ma Thị Trường Sinh |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ May - Thiết kế thời trang |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
572 |
Phạm Thị Minh Quyên |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ May |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
573 |
Nguyễn Tôn Hoài |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Đại học |
Giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
574 |
Phan Thế Minh Nguyệt |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ học |
Khoa học nhân văn |
575 |
Phạm Thị Kim Sa |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
Khoa học nhân văn |
576 |
Lê Trần Duy Thủ |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tin học |
Khoa học tự nhiên |
577 |
Lê Thị Thanh Hoa |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
Khoa học nhân văn |
578 |
Nguyễn Quang Thuận |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
579 |
Bùi Thị Hồng Chinh |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kinh tế Phát triển |
Khoa học xã hội |
580 |
Lê Quốc Thái |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Lịch sử Đảng |
Khoa học nhân văn |
581 |
Lê Hoàng Đức |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Chính sách công |
Khoa học xã hội |
582 |
Trần Thị Ái Diễm |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Chính sách công |
Khoa học xã hội |
583 |
Cao Hồng Minh |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kinh tế Quốc tế |
Khoa học xã hội |
584 |
Chu Thị Hiệp |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Triết học |
Khoa học nhân văn |
585 |
Trần Thị Kim Thanh |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Lịch sử Đảng |
Khoa học nhân văn |
586 |
Nguyễn Thị Dịu Hiền |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Luật Kinh tế |
Khoa học xã hội |
587 |
Ngô Văn Chánh |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Hồ Chí Minh học |
Khoa học nhân văn |
588 |
Phan Văn Hiền |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Luật Kinh tế |
Khoa học xã hội |
589 |
Lê Thị Kim Huệ |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Tiến sĩ |
CNDVBC & CNDVLS |
Khoa học nhân văn |
590 |
Nguyễn Thị Đông |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế Chính trị |
Khoa học xã hội |
591 |
Trần Vũ Thùy Nga |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán Quản trị |
Khoa học xã hội |
592 |
Nguyễn Võ Tuyết Trinh |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính, kế toán - quản trị |
Khoa học xã hội |
593 |
Đinh Thị Mỹ Hạnh |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
594 |
Huỳnh Thu Minh Thư |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán - Kiểm toán |
Khoa học xã hội |
595 |
Vũ Thị Khánh Minh |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
596 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
597 |
Nguyễn Thị Phúc Hậu |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
598 |
Đào Tuấn Khanh |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
599 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
600 |
Vũ Thị Huế |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kinh tế , Tài Chính Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
601 |
Hồ Đức Tiến |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán Tài chính Quản trị |
Khoa học xã hội |
602 |
Nguyễn Thị Ngà |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
chính sách công |
Khoa học xã hội |
603 |
Đặng Thị Xuân Thơm |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
604 |
Nguyễn Phan Yến Phương |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán Tài chính Quản trị |
Khoa học xã hội |
605 |
Trần Thị Thu Nguyệt |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
606 |
Trần Thị Mai Nguyên |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
607 |
Trịnh Thị Lạc |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
608 |
Võ Thị Hoàng Nhi |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
609 |
Đặng Vũ Khánh Vân |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
610 |
Trần Thị Dung Linh |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
611 |
Nguyễn Quốc Sơn |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
612 |
Chu Thị Hà vinh |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
613 |
Trần Thanh Long |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
614 |
Lê Xuân Hùng |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
615 |
Nguyễn Kim Lưu |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Đại học |
Điện dân dụng và Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
616 |
Nguyễn Công Trứ |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
617 |
Đào Duy Tiên |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
618 |
Nguyễn Trung Thành |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Đại học |
Kế toán ngân hàng |
Khoa học xã hội |
619 |
Trần Thị Mến |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
620 |
Nguyễn Thị Vân |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
621 |
Nguyễn Quỳnh Giang |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán - Kiểm toán |
Khoa học xã hội |
622 |
Trương Quốc Bảo |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Đại học |
Thông tin - Thư viện |
Khoa học xã hội |
623 |
Lê Thị Thanh Hải |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
624 |
Trần Bình Phương |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
625 |
Võ Nguyễn Thành Trì |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Đại học |
Tin học |
Khoa học tự nhiên |
626 |
Nguyễn Thị Hiển |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kinh tế, Tài chính Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
627 |
Vũ Thị Hồng Hà |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
628 |
Lê Thanh Bình |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Đại học |
Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
629 |
Nguyễn Thị Phương Nhung |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Đại học |
Hành chính Văn phòng |
Khoa học xã hội |
630 |
Lương Nhân Thiên |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
631 |
Hoàng Văn Tuấn |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
632 |
Trần Bùi Quốc Tuệ |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Thạc sĩ |
Lưu thông tiền tệ, tài chính - ngân hàng |
Khoa học xã hội |
633 |
Võ Thị Tâm |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
634 |
Nguyễn Thị Xuân Nhị |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
635 |
Võ Thị Thúy Hằng |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
636 |
Đỗ Thị Phương Uyên |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
637 |
Nguyễn Thị Nguyệt Thu |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
638 |
Hoàng Tuấn Sinh |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
639 |
Huỳnh Thị Hiền Trang |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
640 |
Đinh Thị Như Quỳnh |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
641 |
Lương Thị Mai Loan |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
642 |
Lương Tấn Thu |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản lý Công |
Khoa học xã hội |
643 |
Trần Lăng |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
Triết học |
Khoa học nhân văn |
644 |
Nguyễn Thị Trang |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Khoa học nhân văn |
645 |
Đào Văn Phượng |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
Kinh tế Chính trị |
Khoa học nhân văn |
646 |
Trần Văn Tàu |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
Lịch sử Việt Nam |
Khoa học nhân văn |
647 |
Nguyễn Thành Huân |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kinh tế Phát triển |
Khoa học xã hội |
648 |
Võ Thị Tem |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kinh tế Chính trị |
Khoa học nhân văn |
649 |
Nguyễn Thị Hồng Trinh |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
650 |
Đào Anh Xuân |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
651 |
Lê Thanh Sơn |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
Hóa hữu cơ |
Khoa học tự nhiên |
652 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
PP GD tiếng Pháp |
Khoa học nhân văn |
653 |
Nguyễn Thị Mai Trúc |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản lý môi trường |
Khoa học xã hội |
654 |
Trần Hoàng Nhã Trúc |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Ngữ văn |
Khoa học nhân văn |
655 |
Nguyễn Quốc Trầm |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học Giáo dục |
Khoa học xã hội |
656 |
Ngô Minh Trà |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Vật lý kỹ thuật |
Khoa học tự nhiên |
657 |
Nguyễn Ngọc Sách |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
658 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
659 |
Trần Đắc Ân |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
660 |
Phạm Minh Quang |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
661 |
Nguyễn Minh Cường |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
Giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
662 |
Phan Thị Thanh Thúy |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Giáo dục và phát triển cộng đồng |
Khoa học xã hội |
663 |
Nguyễn Thành Vinh |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Visual Art |
Khoa học nhân văn |
664 |
Trần Thị Hồng Vân |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Lý luận phương pháp dạy học Âm nhạc |
Khoa học xã hội |
665 |
Đinh Văn Tiên |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản lý giáo dục |
Khoa học xã hội |
666 |
Phan Thị Lan |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Nghệ thuật Thị giác |
Khoa học nhân văn |
667 |
Phạm Phước Triêm |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Văn hóa học |
Khoa học nhân văn |
668 |
Đào Lệ Tuyền |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Sinh học thực nghiệm |
Khoa học tự nhiên |
669 |
Nguyễn Thị Kim Triển |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Thực vật học |
Khoa học tự nhiên |
670 |
Dương Thị Oanh |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
Khoa học xã hội |
671 |
Trần Xuân Hồi |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
Vật lý Nguyên tử và hạt nhân |
Khoa học tự nhiên |
672 |
Nguyễn Thị Quỳnh Uyên |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Vật lý hạt nhân và Năng lượng cao |
Khoa học tự nhiên |
673 |
Lê Đức Toàn |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
Khoa học Năng lượng |
Khoa học tự nhiên |
674 |
Nguyễn Đình Sỹ |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Vật lý kỹ thuật |
Khoa học tự nhiên |
675 |
Trần Thị Kim Thảo |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Hóa hữu cơ |
Khoa học tự nhiên |
676 |
Huỳnh Thị Ngọc Ni |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Hóa hữu cơ |
Khoa học tự nhiên |
677 |
Nguyễn Thị Nguyên Thảo |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công nghệ thực phẩm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
678 |
Phan Quỳnh Trâm |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
Công nghệ Hóa thực phẩm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
679 |
Vũ Thị Thơm |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Đại số và Lý thuyết số |
Khoa học tự nhiên |
680 |
Phùng Xuân Lễ |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Toán giải tích |
Khoa học tự nhiên |
681 |
Đào Thị Kim Chi |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Toán giải tích |
Khoa học tự nhiên |
682 |
Đào Thị Hải Yến |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Toán giải tích |
Khoa học tự nhiên |
683 |
Lê Hào |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Đại số và Lý thuyết số |
Khoa học tự nhiên |
684 |
Trần Thị Gia Lâm |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Đại số và Lý thuyết số |
Khoa học tự nhiên |
685 |
Lương Thị Minh Thơ |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản lý Kinh tế |
Khoa học xã hội |
686 |
Văn Thị Phương Như |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
Vi sinh vật học |
Khoa học tự nhiên |
687 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Tài chính |
Khoa học xã hội |
688 |
Lê Dinh Dinh |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Giáo dục học |
Khoa học xã hội |
689 |
Võ Thị Minh Duyên |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Lịch sử Việt Nam |
Khoa học nhân văn |
690 |
Nguyễn Như Ý |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
Khoa học nhân văn |
691 |
Lê Xuân Thuy |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
692 |
Trần Thị Thanh Tâm |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
693 |
Mai Đình Lưu |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Địa lý Kinh tế - chính trị |
Khoa học xã hội |
694 |
Huỳnh Minh Giảng |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
Khoa học tự nhiên |
695 |
Phạm Như Quỳnh |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
Khoa học nhân văn |
696 |
Phan Thị Tuyết Trân |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Tiếng Anh |
Khoa học nhân văn |
697 |
Hoàng Liên Hương |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
Khoa học nhân văn |
698 |
Võ Thị Kim Thoa |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
Khoa học nhân văn |
699 |
Lê Thị Băng Tâm |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
Khoa học nhân văn |
700 |
Trần Lê Anh Thư |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
Khoa học nhân văn |
701 |
Hồng Ái Nga |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
Khoa học nhân văn |
702 |
Nguyễn Huy Phương |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Lịch sử thế giới |
Khoa học nhân văn |
703 |
Lê Đức Thoang |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
Toán - Đại số và Lý thuyết số |
Khoa học tự nhiên |
704 |
Đỗ Hoàng Trúc Vi |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Giáo dục và phát triển cộng đồng |
Khoa học xã hội |
705 |
Nguyễn Thị Hòa Bình |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
706 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
707 |
Nguyễn Nữ Quỳnh Đoan |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kinh tế Nông nghiệp |
Khoa học xã hội |
708 |
Nguyễn Thị Thảo Linh |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công nghệ sinh học ứng dụng |
Khoa học tự nhiên |
709 |
Ngô Thị Kim Phượng |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Triết học |
Khoa học nhân văn |
710 |
Dương Long Trí |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
711 |
Lê Thị Sang |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
712 |
Đỗ Trọng Đăng |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
Động vật học |
Khoa học tự nhiên |
713 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản lý Tài nguyên và môi trường |
Khoa học xã hội |
714 |
Nguyễn Thành Luân |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
715 |
Trần Văn Hiền |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
716 |
Nguyễn Văn Phúc |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
nông học |
Khoa học nông nghiệp |
717 |
Lê Thị Thanh Hải |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Kế toán Tài chính |
Khoa học xã hội |
718 |
Nguyễn Hưng Đan Thanh |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
719 |
Nguyễn Hữu Bản |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
720 |
Nguyễn Văn Tự |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
721 |
Đào Thị Hồng Nha |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
722 |
Bùi Thị Bích Ngọc |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Hóa Lý - Hóa Lý thuyết |
Khoa học tự nhiên |
723 |
Dương Chí Viễn |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản lý Công |
Khoa học xã hội |
724 |
Nguyễn Thị Phượng |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Luật |
Khoa học xã hội |
725 |
Phan Thị Ánh Tuyết |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Văn học Việt Nam |
Khoa học nhân văn |
726 |
Châu Thị Hồng Nhự |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Giáo dục học |
Khoa học xã hội |
727 |
Nguyễn Thị Hồng Sen |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Thú y |
Khoa học nông nghiệp |
728 |
Phan Thị Lan |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tâm lý học |
Khoa học xã hội |
729 |
Tôn Nữ Cẩm Hường |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tâm lý học |
Khoa học xã hội |
730 |
Trần Văn Chương |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
Quản lý giáo dục |
Khoa học xã hội |
731 |
Lê Bạt Sơn |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản lý giáo dục |
Khoa học xã hội |
732 |
Nguyễn Văn Thưởng |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
Lịch sử |
Khoa học nhân văn |
733 |
Nguyễn Thị Hiền |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ học |
Khoa học nhân văn |
734 |
Huỳnh Thị Thu Thảo |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
735 |
Huỳnh Thị Diệu Duyên |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Văn học Việt Nam |
Khoa học nhân văn |
736 |
Phan Ánh Nguyễn |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Văn học Việt Nam |
Khoa học nhân văn |
737 |
Nguyễn Thị Lê Nin |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Văn học Việt Nam |
Khoa học nhân văn |
738 |
Võ Thị Ngọc Hoa |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ học đối chiếu |
Khoa học nhân văn |
739 |
Nguyễn Thị Ái Thoa |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
Văn học Việt Nam |
Khoa học nhân văn |
740 |
Đoàn Thị Mỹ Dung |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Địa lý, Tài nguyên và Môi trường |
Khoa học tự nhiên |
741 |
Nguyễn Văn Tổng |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
Văn học Việt Nam |
Khoa học nhân văn |
742 |
Đỗ Thị Minh Trang |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Lịch sử thế giới |
Khoa học nhân văn |
743 |
Võ Nguyễn Bích Duyên |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Văn học nước ngoài |
Khoa học nhân văn |
744 |
Nguyễn Thị Ngạn |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Địa lý TN |
Khoa học tự nhiên |
745 |
Mai Thị Lê Hải |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Giáo dục học |
Khoa học xã hội |
746 |
Nguyễn Việt Thúy Hằng |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
giáo dục học |
Khoa học xã hội |
747 |
Nguyễn Tấn Khôi |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Toán |
Khoa học tự nhiên |
748 |
Lê Thị Hoàng Điệp |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Giáo dục mầm non |
Khoa học xã hội |
749 |
Huỳnh Thị Như Huyền |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Lý luận Ngôn ngữ |
Khoa học nhân văn |
750 |
Nguyễn Thị Liên |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Lý luận Ngôn ngữ |
Khoa học nhân văn |
751 |
Đàm Lê Huấn |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Ngữ văn truyền thông đại chúng |
Khoa học nhân văn |
752 |
Đỗ Thị Bích Vi |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
753 |
Phan Thị Thùy Linh |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Văn hóa học |
Khoa học nhân văn |
754 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
Lý thuyết và lịch sử văn học |
Khoa học nhân văn |
755 |
Lương Thị Ánh Tuyết |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
Côn trùng học |
Khoa học nông nghiệp |
756 |
Trần Thế Dân |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học Cây trồng |
Khoa học nông nghiệp |
757 |
Huỳnh Thị Oanh |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật Nông nghiệp |
Khoa học nông nghiệp |
758 |
Võ Thị Thu Em |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học Thủy sản |
Khoa học nông nghiệp |
759 |
Nguyễn Trần Vũ |
Trung tâm Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp – Sinh học La Hiêng |
Thạc sĩ |
Lâm học |
Khoa học nông nghiệp |
760 |
Lê Thị Ngọc Tâm |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Thú y |
Khoa học nông nghiệp |
761 |
Nguyễn Khánh Hy |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công nghệ Sinh học |
Khoa học tự nhiên |
762 |
Trần Thanh Quang |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Lâm học |
Khoa học nông nghiệp |
763 |
Hoàng Lưu Bảo |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
Khoa học xã hội |
764 |
Trần Thị Tuyết Chi |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Anh văn |
Khoa học nhân văn |
765 |
Mạnh Thị Liên Hải |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Thư viện - Thông tin |
Khoa học xã hội |
766 |
Lý Thị Thu Hảo |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Thư viện - Thông tin |
Khoa học xã hội |
767 |
Trần Công Khoa |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Thông tin - Thư viện |
Khoa học xã hội |
768 |
Huỳnh Thị Kim Loan |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Địa lý |
Khoa học tự nhiên |
769 |
Phạm Thị Thanh Nhàn |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Thư viện - Thông tin |
Khoa học xã hội |
770 |
Nguyễn Thị Oanh |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
771 |
Nguyễn Thị Mỹ Phiên |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Thư viện - Thông tin |
Khoa học xã hội |
772 |
Trương Thị Thu Thanh |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Lý luận Văn học |
Khoa học nhân văn |
773 |
Lê Thị Thanh Trà |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
774 |
Đặng Văn Tý |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
775 |
Ngô Lệ Hồng |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
776 |
Nguyễn Thị Kim Khuê |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
777 |
Đặng Quang Dưỡng |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
778 |
Nguyễn Thế Anh |
Trường Đại học Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
779 |
Trương Thị Thu Trang |
Trường Đại học Phú Yên |
Đại học |
Văn |
Khoa học nhân văn |
780 |
Trương Ngọc Tài |
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
781 |
Lê Thị Ngọc Cẩm |
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
782 |
Trần Thị Hiền |
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
Đại học |
Cử nhân Khoa học |
Khoa học xã hội |
783 |
Nguyễn Thị Anh |
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
Đại học |
Tài chính |
Khoa học xã hội |
784 |
Cao Thị Hà Xuyến |
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
Đại học |
Polime và Composite |
Khoa học tự nhiên |
785 |
Trương Thị Thảo |
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
786 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
Thạc sĩ |
Quản lý Công |
Khoa học xã hội |
787 |
Trần Phú Hà |
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
788 |
Trần Văn Tâm |
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
Đại học |
Kỹ sư Điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
789 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
790 |
Trịnh Thị Nguyệt Cầm |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Toán - Tin |
Khoa học tự nhiên |
791 |
Huỳnh Lê Linh Đa |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
792 |
Nguyễn Thị Hằng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính |
Khoa học xã hội |
793 |
Nguyễn Thị Ý Nhi |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
Khoa học xã hội |
794 |
Nguyễn Thị Cẩm Giang |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
795 |
Nguyễn Hữu Thọ |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
796 |
Lại Thị Lương |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
797 |
Nguyễn Trần Đoàn |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Ngôn ngữ học |
Khoa học nhân văn |
798 |
Lê Nguyễn Đình Khương |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
799 |
Lê Kim Oanh |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
800 |
Nguyễn Thị Thúy Hồng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Toán - Tin |
Khoa học tự nhiên |
801 |
Ngô Thị Hồng Phấn |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản lý kinh tế |
Khoa học xã hội |
802 |
Tạ Thị Thu Hiền |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính kế toán các doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
803 |
Nguyễn Thị Bích Tuyền |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
804 |
Trương Thị Phượng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
805 |
Nguyễn Ngọc Ý |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
806 |
Ngô Hưng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
807 |
Bùi Hoàng Minh Thư |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
808 |
Phạm Thái Sơn |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
809 |
Phan Thị Ngọc Ánh |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
810 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
811 |
Bùi Thị Thu Thanh |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
812 |
Trần Thị Hương Lan |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính Kế toán |
Khoa học xã hội |
813 |
Phạm Thị Lào |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản lý Kinh tế |
Khoa học xã hội |
814 |
Trần Thị Mai Thanh |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Vật lý |
Khoa học xã hội |
815 |
Trần Văn Dũng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
816 |
Nguyễn Tuấn Hiếu |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
817 |
Nguyễn Thị Kim Mai |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kỹ sư CNTT |
Khoa học tự nhiên |
818 |
Phạm Vũ Việt Dũng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
819 |
Nguyễn Thị Châu Thạch |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tin học Ứng dụng |
Khoa học tự nhiên |
820 |
Đào Tân Phú |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
821 |
Lê Mi Na |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
tin học |
Khoa học tự nhiên |
822 |
Lê Thị Mỹ Nhân |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính tín dụng Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
823 |
Nguyễn Thị Dung |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Dược lý, dược lâm sàng |
Khoa học y, dược |
824 |
Nguyễn Thị Trà Mi |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán kiểm toán |
Khoa học xã hội |
825 |
Kiều Thị Thu |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tin học |
Khoa học tự nhiên |
826 |
Nguyễn Trường Khoa |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Toán - Tin học |
Khoa học tự nhiên |
827 |
Lê Thị Phương Chi |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
828 |
Hồ Thị Lệ Thu |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
829 |
Nguyễn Văn Hòa |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Y khoa |
Khoa học y, dược |
830 |
Bùi Vũ Danh |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Y khoa |
Khoa học y, dược |
831 |
Nguyễn Thị Yến |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Bác sĩ |
Khoa học y, dược |
832 |
Bùi Vũ Hồng Ngân |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Điều dưỡng phụ sản |
Khoa học y, dược |
833 |
Đàm Thị Kim Loan |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
834 |
Lê Thị Anh Xuân |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Bác sĩ Đa khoa |
Khoa học y, dược |
835 |
Lê Thị Trân Châu |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
836 |
Trần Thanh Tâm |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
837 |
Phạm Nguyễn Nhật Linh |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Thương mại quốc tế |
Khoa học xã hội |
838 |
Trương Thị Kim Luyến |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
839 |
Lê Minh Khang |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
840 |
Pơ Loong Linh Giang |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
841 |
Tô Khánh Giang |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính |
Khoa học xã hội |
842 |
Huỳnh Kim Sang |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
843 |
Trương Thị Vân Lam |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
844 |
Cao Thị Thanh Thủy |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
845 |
Phạm Lê Hoài |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
846 |
Lê Huy Trung |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
847 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Kế toán |
Khoa học xã hội |
848 |
Lê Thị Tâm |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Kế toán |
Khoa học xã hội |
849 |
Nguyễn Thị Xuân Huấn |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính |
Khoa học xã hội |
850 |
Trần Thị Thư |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính kế toán |
Khoa học xã hội |
851 |
Nguyễn Trúc Ly |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
852 |
Trần Ngọc Duy Tùng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
853 |
Huỳnh Thị Lợi |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán tài chính |
Khoa học xã hội |
854 |
Phan Nguyên Huân |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Thống kê |
Khoa học xã hội |
855 |
Châu Công Thái |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Chính sách công |
Khoa học xã hội |
856 |
Đàm Văn Hậu |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính kế toán |
Khoa học xã hội |
857 |
Lê Thị Mỹ Hà |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Tin học |
Khoa học tự nhiên |
858 |
Lê Thị Lệ |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Quản trị Văn phòng Lưu trữ |
Khoa học xã hội |
859 |
Hà Thị Ngọc Giáng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Triết học |
Khoa học nhân văn |
860 |
Phạm Thị Mỹ Liên |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
861 |
Nguyễn Huỳnh Trâm |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
|
|
|
862 |
Nguyễn Thị Đông |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
863 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Thư ký văn phòng |
Khoa học xã hội |
864 |
Nguyễn Công Định |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
865 |
Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
866 |
Trần Quang Phương |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Ngữ văn |
Khoa học nhân văn |
867 |
Đỗ Thị Minh Kha |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
868 |
Quách Đình Trung |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh, Kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
869 |
Đinh Thị Thanh Hằng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán kiểm toán |
Khoa học xã hội |
870 |
Đinh Nghĩa |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng dân dụng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
871 |
Phan Ngọc Luận |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
872 |
Hồ Phương |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán tài chính |
Khoa học xã hội |
873 |
Trương Thế Vinh |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Y |
Khoa học y, dược |
874 |
Trần Văn Nở |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
QTKD |
Khoa học xã hội |
875 |
Văn Thiên Tuấn |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
876 |
Huỳnh Thị Hưởng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
877 |
Nguyễn Thị Hồng Xuyến |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
878 |
Lê Thị Bích Vân |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
879 |
Đinh Thị Thùy Liên |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
880 |
Võ Thị Tuyết Sương |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
881 |
Nguyễn Lê Huyền Anh |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
882 |
Đỗ Trung Thành |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
883 |
Nguyễn Thị Minh Thơm |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
884 |
Lê Thị Mai |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
885 |
Trần Thị Huỳnh Như |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
886 |
Võ Thị Huyền Oanh |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
887 |
Nguyễn Tấn Lai |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
888 |
Nguyễn Xuân Vỹ |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
889 |
Nguyễn Thị Kim Phương |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
triết học |
Khoa học xã hội |
890 |
Huỳnh Kiều Dung |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
CK I dược |
Khoa học y, dược |
891 |
Nguyễn Thị Bích Ly |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Đại học |
Dược |
Khoa học y, dược |
892 |
Phí Thị Lệ Tho |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
Khoa học tự nhiên |
893 |
Nguyễn Thanh Tú |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Đại học |
y học dự phòng |
Khoa học y, dược |
894 |
Hoàng Long Yên |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
895 |
Phạm Thị Bích Ngọc |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán tài chính |
Khoa học xã hội |
896 |
Lê Thanh Truyền |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
897 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
898 |
Nguyễn Thị Hương |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Tiến sĩ |
bác sĩ Ck 2 |
Khoa học y, dược |
899 |
Võ Thị Thơ |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính Kế toán |
Khoa học xã hội |
900 |
Hồ Cẩm Ngọc Trang |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
hóa vô cơ |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
901 |
Nguyễn Thị Thu Siêm |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
902 |
Nguyễn Thị Hương Vi |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán tài chính |
Khoa học xã hội |
903 |
Nguyễn Thị Phương Thúy |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
điều dưỡng |
Khoa học y, dược |
904 |
Nguyễn Anh Dũng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
905 |
Nguyễn Thị Trúc Phương |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
906 |
Dương Thị Ngọc Ánh |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
y tế cộng đồng |
Khoa học y, dược |
907 |
Nguyễn Minh Ký |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán tài chính |
Khoa học xã hội |
908 |
Ngô Thị Thúy Diễm |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
909 |
Trần Thị Quốc Bảo |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
điều dưỡng |
Khoa học y, dược |
910 |
Võ Thành Nhu |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Chăn nuôi - Thú y |
Khoa học nông nghiệp |
911 |
Bế Thị Quyên |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Đại học |
Bác sĩ đa khoa |
Khoa học y, dược |
912 |
Ksor Nguyễn Kiều My |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
Ck I Nội |
Khoa học y, dược |
913 |
Phan Trần Chinh |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
914 |
Phạm Thị Thanh Nguyên |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
915 |
Hồ Văn Hiếu |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
916 |
Lê Thị Minh Phương |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
917 |
Cao Thị Thúy Hằng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
918 |
Đặng Thị Thu |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Bác sĩ |
Khoa học y, dược |
919 |
Huỳnh Thị Hạ Uyên |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
920 |
Lê Thị Kim Thoa |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Quản trị Văn phòng Lưu trữ |
Khoa học xã hội |
921 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
922 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
923 |
Phạm Viết Đoan |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán - kiểm toán |
Khoa học xã hội |
924 |
Đoàn Viết Thạch |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
925 |
Phan Trần Bi |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế lao động |
Khoa học xã hội |
926 |
Đặng Trường Giang |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ phần mềm |
Khoa học tự nhiên |
927 |
Võ Hoàng Thảo Ngân |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
928 |
Bùi Văn Thịnh |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Toán - Tin |
Khoa học tự nhiên |
929 |
Mai Văn Phúc |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
930 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Kế toán |
Khoa học xã hội |
931 |
Trần Thị Mỹ Dung |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
932 |
Lê Thị Trà My |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
933 |
Phạm Huy Khương |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
934 |
Võ Thị Nguyệt Ánh |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
935 |
Nguyễn Quốc Bình |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
936 |
Hà Nguyễn Minh Châu |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
937 |
Huỳnh Thị Tuyết Son |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
938 |
Trương Thị Bích Vy |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán - kiểm toán |
Khoa học nhân văn |
939 |
Phạm Tường Vi |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
940 |
Phan Vĩnh Phú |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
941 |
Trần Văn Sĩ |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
942 |
Ngô Thị Phương |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
943 |
Lê Văn Tú |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
944 |
Hồ Thị Kim Huệ |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
945 |
Nguyễn Hữu Lộng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính, tiền tệ, tín dụng, bảo hiểm |
Khoa học xã hội |
946 |
Nguyễn Anh Toàn |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Luật Hiến pháp - Luật Hành chính |
Khoa học xã hội |
947 |
Lê Quốc Hải |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
948 |
Trần Trung |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Bác sĩ |
Khoa học y, dược |
949 |
Đào Lê Sơn Tùng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
950 |
Nguyễn Phùng Duy |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính |
Khoa học xã hội |
951 |
Phạm Thị Phấn |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
952 |
Đặng Thị Minh Kiên |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
953 |
Lê Thị Nguyệt |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
954 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
955 |
Nguyễn Thị Dung |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
956 |
Nguyễn Ngọc Hương Lan |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán - kiểm toán |
Khoa học xã hội |
957 |
Nguyễn Thị Thùy Vân |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
958 |
Nguyễn Thanh Pháp |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Kế toán |
Khoa học xã hội |
959 |
Phạm Hoài Vân |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế - Kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
960 |
Trần Công Tuấn |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Kế toán |
Khoa học xã hội |
961 |
Nguyễn Thị Bích Vi |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
962 |
Lê Ngọc Hải |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
963 |
Phạm Quang |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
964 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
965 |
Nguyễn Thị Tường Vi |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
966 |
Huỳnh Thị Ngọc Đan |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
967 |
Trần Bình Trọng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản lý kinh tế |
Khoa học xã hội |
968 |
Nguyễn Dương Phương |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
969 |
Trần Nguyên Trung |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
970 |
Nguyễn Thị Bắc Hải |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Bác sĩ Đa khoa |
Khoa học y, dược |
971 |
Hồ Thị Huỳnh Thảo |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế và Quản lý công |
Khoa học xã hội |
972 |
Lê Thị Kim Viên |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
973 |
Hoàng Danh Nhâm |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
974 |
Huỳnh Ngọc Thành |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kinh doanh bảo hiểm |
Khoa học xã hội |
975 |
Cao Nguyễn Như Mai |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
976 |
Nguyễn Lê Hoàng Vy |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
977 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Sinh học |
Khoa học tự nhiên |
978 |
Trần Thụy Băng Lưu |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
979 |
Võ Thành Vụ |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
980 |
Trương Minh Luân |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
981 |
Đinh Văn Thanh |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
982 |
Lê Ngọc Hậu |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
983 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
984 |
Võ Văn Hùng |
Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
985 |
Võ Văn Tỏ |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Tự động hóa |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
986 |
Trần Quốc Bảo |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Mạng và hệ thống điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
987 |
Phan Thành Minh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Thiết bị mạng và nhà máy điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
988 |
Nguyễn Thanh Tước |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
kỹ thuật điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
989 |
Đỗ Thị Thu Nga |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Vật lý kỹ thuật |
Khoa học tự nhiên |
990 |
Trần Đức A |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật điện tử |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
991 |
Huỳnh Dương Khánh Linh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
992 |
Nguyễn Thị Khánh Thùy |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Tự động hóa |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
993 |
Nguyễn Thanh Vân |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
994 |
Văn Dương Tiểu Phượng |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Quản lý Chất lượng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
995 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Hóa học |
Khoa học tự nhiên |
996 |
Phan Thị Thiên Trang |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật Hóa học |
Khoa học tự nhiên |
997 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Bản đồ, viễn thám, GIS |
Khoa học tự nhiên |
998 |
Phạm Minh Tốt |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
Trắc địa bản đồ |
Khoa học tự nhiên |
999 |
Biện Thị Thái Ánh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Địa chất khoáng sản và thăm dò |
Khoa học tự nhiên |
1000 |
Đào Hiệp |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật Khoan - Khai thác và công nghệ dầu khí |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1001 |
Võ Anh Khuê |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Tiến sĩ |
Kỹ thuật môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1002 |
Lương Công Quang |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Hóa phân tích |
Khoa học tự nhiên |
1003 |
Phan Thị Như Quỳnh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Phương pháp Toán sơ cấp |
Khoa học tự nhiên |
1004 |
Võ Hoàng Vũ |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Đại số và lý thuyết số |
Khoa học tự nhiên |
1005 |
Đào Thị Thúy Hằng |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Hóa vô cơ |
Khoa học tự nhiên |
1006 |
Huỳnh Mạnh Nhân |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1007 |
Dương Thị Hoàng Anh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
1008 |
Nguyễn Trung Hòa |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Tiến sĩ |
Khoa học và kỹ thuật quản lý |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1009 |
Nguyễn Thị Hảo |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1010 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1011 |
Hoàng Anh Thư |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
sư phạm ngữ văn |
Khoa học xã hội |
1012 |
Hồ Viết Hưng |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật Cơ khí |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1013 |
Bùi Mạnh Tuấn |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Công nghệ Chế tạo máy |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1014 |
Trần Ngọc Tân |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Cao đẳng |
Nguồn sữa chữa |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1015 |
Phạm Tiến Dũng |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
Cơ khí động lực |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1016 |
Nguyễn Ngọc Cường |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1017 |
Đoàn Kim Sương |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Công nghệ Chế tạo máy |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1018 |
Đào Quốc Khánh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Công nghệ Chế tạo máy |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1019 |
Lê Xuân Thạch |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Tiến sĩ |
Kỹ thuật Động cơ Nhiệt |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1020 |
Nguyễn Thị Thu Anh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Hóa Lý - Hóa Lý thuyết |
Khoa học tự nhiên |
1021 |
Lê Thị Hợi |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Lịch sử Đảng |
Khoa học nhân văn |
1022 |
Nguyễn Thị Cẩm Thạch |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Vật lý kỹ thuật |
Khoa học tự nhiên |
1023 |
Nguyễn Ngọc Huệ |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
Chế tạo máy |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1024 |
Nguyễn Thị Lan |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
Trắc địa bản đồ |
Khoa học tự nhiên |
1025 |
Ngô Thị Hằng |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
Khoa học Thư viện |
Khoa học xã hội |
1026 |
Nguyễn Văn Đức |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Quản lý giáo dục |
Khoa học xã hội |
1027 |
Trần Thị Kim Phượng |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật điện tử |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1028 |
Đặng Mỹ Nhựt |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
kỹ thuật điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1029 |
Đặng Đăng Khôi |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
Kỹ thuật Nhiệt - Lạnh |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1030 |
Phan Văn Khương |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Cao đẳng |
Cơ khí |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1031 |
Đoàn Thị Hồng Nguyễn |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ Anh |
Khoa học nhân văn |
1032 |
Đỗ Thị Thanh Lan |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1033 |
Bùi Ngọc Dịnh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Tiến sĩ |
Kỹ thuật Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1034 |
Nguyễn Trung Thoại |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Tiến sĩ |
Thiết bị truyền tải điện và Tự động hóa |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1035 |
Phạm Duy Phượng |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
kỹ thuật điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1036 |
Lưu Kim Tuấn |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Thiết bị, mạng và nhà máy điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1037 |
Lê Quang Tân |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật Nhiệt & Điện lạnh |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1038 |
Lê Thành Nhân |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật Nhiệt |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1039 |
Lê Lai |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
Điện kỹ thuật |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1040 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1041 |
Huỳnh Văn Thái |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Tiến sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1042 |
Hoàng Thị Cẩm Tú |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1043 |
Trần Thị Pha Lê |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
May Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1044 |
Trương Thị Ý Nhân |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
Thiết kế thời trang |
Khoa học nhân văn |
1045 |
Phạm Thị Vân |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1046 |
Thiều Thị Thúy |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Du lịch |
Khoa học xã hội |
1047 |
Võ Xuân Hậu |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Văn hóa học |
Khoa học nhân văn |
1048 |
Trần Phan Ngọc Tiến |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Du lịch |
Khoa học xã hội |
1049 |
Trần Huỳnh Trọng |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
1050 |
Võ Thị Như Lý |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
1051 |
Nguyễn Trung Tâm |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
1052 |
Trần Thị Nguyệt Cầm |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Tiến sĩ |
Quản lý kinh tế |
Khoa học xã hội |
1053 |
Phạm Thị Kim Liên |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
Khoa học nhân văn |
1054 |
Lê Như Toàn |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
GDQP - AN |
Khoa học xã hội |
1055 |
Võ Viết Luân |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1056 |
Đặng Thị Thu Hiền |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1057 |
Huỳnh Minh Hoàng |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Công nghệ Nhiệt |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1058 |
Lê Tấn Xin |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
1059 |
Nguyễn Thị An |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Ngô ngữ Anh |
Khoa học nhân văn |
1060 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
1061 |
Lê Văn Thịnh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
1062 |
Đào Lê Vĩnh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Khoa học Công nghệ |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1063 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
Sư phạm Giáo dục tiểu học |
Khoa học xã hội |
1064 |
Ngô Thị Thu Hương |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1065 |
Lữ Hoàng Giang |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
1066 |
Nguyễn Ngọc Hoàng My |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Ngôn ngữ |
Khoa học nhân văn |
1067 |
Lê Thị Khánh Như |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1068 |
Trần Thị Diệu |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1069 |
Huỳnh Thị Hồng Nhạn |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
1070 |
Trần Thị Đang Tâm |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1071 |
Lê Thị Chi |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1072 |
Lê Thị Kim Anh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
1073 |
Lê Thị Thanh Trúc |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Mỹ thuật tạo hình |
Khoa học nhân văn |
1074 |
Ngô Thị Hường |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1075 |
Phan Đức Lệnh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Tiến sĩ |
Kỹ thuật Địa chất |
Khoa học tự nhiên |
1076 |
Vũ Đình Thái |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
Quản lý đất đai |
Khoa học xã hội |
1077 |
Nguyễn Tiến Toàn |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Công nghệ sau thu hoạch |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1078 |
Võ Văn Lợi |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1079 |
Trần Đắc Thọ |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1080 |
Phạm Thị Ngọc Thùy |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Công nghệ Thực phẩm và đồ uống |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1081 |
Võ Thị Mỹ Nga |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Tiến sĩ |
Hóa dầu |
Khoa học tự nhiên |
1082 |
Bùi Trung Lương |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
Đông Nam Á học |
Khoa học xã hội |
1083 |
Nguyễn Thị Hà |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Đại học |
|
Khoa học xã hội |
1084 |
Phạm Đình Phú |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1085 |
Hồ Thị Mỹ Lam |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1086 |
Phạm Văn Ngọc |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Kinh tế Chính trị |
Khoa học xã hội |
1087 |
Đặng Thị Bảo Trang |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Luật Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1088 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1089 |
Lê Kim Anh |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Tiến sĩ |
Tự động hóa trong hệ thống điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1090 |
Nguyễn Thị Duy Hiền |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Hóa học |
Khoa học tự nhiên |
1091 |
Đoàn Thị Thanh Nga |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
1092 |
Trần Duy Đảm |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Hóa Lý - Hóa Lý thuyết |
Khoa học tự nhiên |
1093 |
Võ Quốc Dũng |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Tự động hóa |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1094 |
Phạm Thị Hữu Kiều |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Vi sinh vật |
Khoa học tự nhiên |
1095 |
Nguyễn Hoàng Viên |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
kỹ thuật điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1096 |
Lưu Quốc Toản |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Điện kỹ thuật |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1097 |
Đặng Thị Hồng Hoa |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
Khoa học nhân văn |
1098 |
Võ Ngọc Thi |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Tài chính doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1099 |
Trần Ngọc Dũng |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1100 |
Nguyễn Định |
Viễn thông Phú Yên |
Cao đẳng |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1101 |
Nguyễn Hoài Linh |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1102 |
Huỳnh Thanh Trường |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1103 |
Châu Đức Hưng |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1104 |
Phạm Trọng Văn |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Tin học ứng dụng |
Khoa học tự nhiên |
1105 |
Lê Xuân Việt |
Viễn thông Phú Yên |
Cao đẳng |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1106 |
Lê Quang Vịnh |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1107 |
Nguyễn Bình Quí |
Viễn thông Phú Yên |
Cao đẳng |
Điện tử |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1108 |
Dương Bá Lộc |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện kỹ thuật |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1109 |
Trần Ngọc Trinh |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1110 |
Ngô Trung Hiền |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1111 |
Lâm Sư Tường |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1112 |
Huỳnh Văn Sang |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Điện tử |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1113 |
Dương Sơn Lâm |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
1114 |
Phan Ngọc Hân |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1115 |
Lê Đức Sử |
Viễn thông Phú Yên |
Cao đẳng |
Kỹ thuật Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1116 |
Trần Thị Hương Sen |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1117 |
Huỳnh Giỏi |
Viễn thông Phú Yên |
Cao đẳng |
|
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1118 |
Nguyễn Thành Hiếu |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1119 |
Nguyễn Khoa Bích Thủy |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1120 |
Trương Thị Mỹ Hương |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Tiến sĩ |
bác sĩ Ck nội |
Khoa học y, dược |
1121 |
Phan Thị Thảo Nguyên |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
sản phụ khoa |
Khoa học y, dược |
1122 |
Hoàng Văn Hưng |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
quản lý giáo dục |
Khoa học xã hội |
1123 |
Hoàng Tùng Châu |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1124 |
Lê Thị Ngọc Thư |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1125 |
Đinh Thị Thanh Huyền |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1126 |
Nguyễn Thị Việt Nga |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1127 |
Nguyễn Thị Thẩn |
Viễn thông Phú Yên |
|
|
|
1128 |
Trần Tấn Dũng |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1129 |
Thái Thị Hồng Chung |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Kế toán |
Khoa học xã hội |
1130 |
Nguyễn Xuân Hiệp |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1131 |
Nguyễn Vinh Quang |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Vật lý |
Khoa học tự nhiên |
1132 |
Phan Trần Huy Cấp |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1133 |
Lương Hòa Thịnh |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1134 |
Trương Hải Nam |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1135 |
Đinh Khánh Nam |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1136 |
Bùi Văn Kim Thể |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1137 |
Nguyễn Hữu Trung |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1138 |
Nguyễn Tấn Phát |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1139 |
Trần Thị Bích Ngọc |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
điều dưỡng |
Khoa học y, dược |
1140 |
Nguyễn Thị Tú Nhi |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
Đh Y dược TP.HCM |
Khoa học y, dược |
1141 |
Huỳnh Văn Hậu |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
dược |
Khoa học y, dược |
1142 |
Lê Thị Mỹ loan |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Đại học |
dược |
Khoa học y, dược |
1143 |
Trần Thị Ngọc Toàn |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1144 |
Vũ Đức Hoàng |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1145 |
Trương Hải Bình |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1146 |
Nguyễn Lê Khoa |
Viễn thông Phú Yên |
Cao đẳng |
Tin học Cơ bản và Ứng dụng |
Khoa học tự nhiên |
1147 |
Ngô Đức Hoàn |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1148 |
Nguyễn Thị Hiếu |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Đại học |
Dược |
Khoa học y, dược |
1149 |
Trương Minh Tâm |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1150 |
Biền Bửu Ngọc |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1151 |
Nguyễn Phong Hải |
Viễn thông Phú Yên |
|
|
|
1152 |
Nguyễn Tuấn Kiện |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1153 |
Hoàng Đình Lân |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1154 |
Võ Thị Hằng Nga |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
kiểm nghiệm thuốc độc chất |
Khoa học y, dược |
1155 |
Nguyễn Thị Cầm |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Phần mềm |
Khoa học tự nhiên |
1156 |
Nguyễn Thị Minh Tuyền |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
kiểm nghiệm và độc chất |
Khoa học y, dược |
1157 |
Đỗ Đức Tâm |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
1158 |
Ngô Nguyễn Huy Công |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1159 |
Trần Hòa Lan |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
răng hàm mặt |
Khoa học y, dược |
1160 |
Nguyễn Thành Lực |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Truyền Dữ liệu & Mạng máy tính |
Khoa học tự nhiên |
1161 |
Hoàng Thị Nhảy |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Đại học |
Bác sĩ đa khoa |
Khoa học y, dược |
1162 |
Nguyễn Đức Hoàng |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Hệ thống thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1163 |
Phạm Gia Hiếu |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1164 |
Hồ Phương Nam |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1165 |
Võ Minh Đức |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
1166 |
Nguyễn Hoàng Tín |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1167 |
Hoàng Thanh Nam |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1168 |
Phạm Anh Thụy |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1169 |
Huỳnh Lê Đức Thuận |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Ngoại ngữ |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1170 |
Hoàng Minh Tâm |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Vật lý - Kỹ thuật CN |
Khoa học tự nhiên |
1171 |
Huỳnh Đăng Thọ |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1172 |
Phan Tất Thắng |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1173 |
Đoàn Trình Nhật |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1174 |
Nguyễn Thị Thanh Bích |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Tài chính tín dụng |
Khoa học xã hội |
1175 |
Nguyễn Việt Tường |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1176 |
Nguyễn Phước Long |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1177 |
Nguyễn Văn Nam |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Vật lý |
Khoa học tự nhiên |
1178 |
Nguyễn Quang Nhựt |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện - Điện tử |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1179 |
Nguyễn Xuân Hiên |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Kỹ sư |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1180 |
Nguyễn Kim |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1181 |
Nguyễn Dương Vũ |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
dược sỹ-dược lâm sàn |
Khoa học y, dược |
1182 |
Nguyễn Thị Hòa |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
quản lý giáo dục |
Khoa học xã hội |
1183 |
Đặng Thành Thọ |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
quản lý dược |
Khoa học y, dược |
1184 |
Lê Huyền Thạch |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1185 |
Nguyễn Hữu Thiên |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Khoa học Máy tính |
Khoa học tự nhiên |
1186 |
Đặng Hữu Dương |
Viễn thông Phú Yên |
Cao đẳng |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1187 |
Tô Văn Lành |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1188 |
Lê Ngọc Huy |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1189 |
Đinh Khánh Hòa |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1190 |
Huỳnh Xuân Chung |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1191 |
Nguyễn Như Bảo |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1192 |
Nguyễn Đức Huy |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1193 |
Nguyễn Đình Trung |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1194 |
Ngô Đắc Linh |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1195 |
Nguyễn Văn Công |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1196 |
Phan Ngọc Huy |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1197 |
Lê Thành Thái |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Vật lý |
Khoa học tự nhiên |
1198 |
Nguyễn Quang Thái |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1199 |
Trần Sơn Hải |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1200 |
Lê Vũ Công Minh |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1201 |
Phạm Thị Mỹ Thấm |
Viễn thông Phú Yên |
Cao đẳng |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1202 |
Cao Xuân Kiên |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1203 |
Võ Văn Loan |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1204 |
Lê Kinh Luân |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1205 |
Nguyễn Hữu Nghịch |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Vật lý |
Khoa học tự nhiên |
1206 |
Nguyễn Vũ Sơn |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1207 |
Đỗ Trần Oanh |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1208 |
Hà Huy Lợi |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1209 |
Lâm Tùng Khánh |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Thể dục thể thao |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1210 |
Nguyễn Hữu Đức |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1211 |
Nguyễn Văn Toàn |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1212 |
Nguyễn Hữu Nam |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1213 |
Đặng Văn Chương |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1214 |
Nguyễn Thái Bình |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1215 |
Nguyễn Anh Vũ |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1216 |
Nguyễn Công Hà |
Viễn thông Phú Yên |
Cao đẳng |
Kỹ thuật thông tin |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1217 |
Lê Văn Phất |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
quản lý |
Khoa học y, dược |
1218 |
Dương Thị Minh Thi |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Đại học |
Y học dự phòng |
Khoa học y, dược |
1219 |
Lê Văn Hoàng |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Đại học |
y học cổ truyền |
Khoa học y, dược |
1220 |
Nguyễn Xuân Thảo |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1221 |
Nguyễn Xuân Phong |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1222 |
Hoàng Vũ Dũng |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1223 |
Lê Xuân Bảo |
Viễn thông Phú Yên |
|
|
|
1224 |
Phạm Quốc Trịnh |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1225 |
Lê Thành Ngọc |
Viễn thông Phú Yên |
Cao đẳng |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1226 |
Lê Tô Khánh Bình |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1227 |
Trần Đông Khánh |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Quản lý Nhà nước |
Khoa học xã hội |
1228 |
Trần Quốc Chuẩn |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Khoa học máy tính |
Khoa học tự nhiên |
1229 |
Nguyễn Phú Trịnh |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1230 |
Nguyễn Văn Thành |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1231 |
Lê Ngọc Tâm |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1232 |
Lương Tấn Long |
Viễn thông Phú Yên |
Cao đẳng |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1233 |
Trần Xuân Hải |
Viễn thông Phú Yên |
Cao đẳng |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1234 |
Lê Việt Cường |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1235 |
Nguyễn Văn Chính |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1236 |
Nguyễn Xuân Thịnh |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1237 |
Trương Nhật Trường |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1238 |
Hà Quốc Hùng |
Viễn thông Phú Yên |
Cao đẳng |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1239 |
Nguyễn Tấn Nghiêm |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1240 |
Đinh Tiến Công |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1241 |
Đinh Văn Anh |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1242 |
Nguyễn Ngọc Duy |
Viễn thông Phú Yên |
Cao đẳng |
Kỹ thuật Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1243 |
Hồng Phù Chinh |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1244 |
Nguyễn Văn Lâm |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1245 |
Nguyễn Thanh Hậu |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1246 |
Trần Ly Sơn |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1247 |
Trần Văn Hùng |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1248 |
Bùi Thế Phương |
Viễn thông Phú Yên |
Thạc sĩ |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1249 |
Lại Thị Thu Hòa |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1250 |
Đàm Thị Thanh Phước |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Tài chính kế toán các doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1251 |
Nguyễn Thị Thảo Trang |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
sinh-KTNN |
Khoa học xã hội |
1252 |
Cao Thúc Anh Khoa |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật Điện - Điện tử |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1253 |
Lê Hồng Phong |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
Toán |
Khoa học xã hội |
1254 |
Võ Duy Đông |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1255 |
Trần Quốc Hoàn |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1256 |
Lê Xuân Ánh |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
lịch sử |
Khoa học xã hội |
1257 |
Nguyễn Ngọc Tân |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Thạc sĩ |
Toán |
Khoa học xã hội |
1258 |
Nguyễn Thị Thìn |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
Ngữ Văn |
Khoa học xã hội |
1259 |
Nguyễn Thị Nguyên |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
Ngữ Văn |
Khoa học xã hội |
1260 |
Nguyễn Thị Trúc Linh |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1261 |
Lý Thành Sơn |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Kế toán tài chính |
Khoa học xã hội |
1262 |
Nguyễn Xuân Thủy |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Thống kê |
Khoa học xã hội |
1263 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Cử nhân kinh tế |
Khoa học xã hội |
1264 |
Phan Nguyễn Anh Minh |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
Ngữ Văn |
Khoa học xã hội |
1265 |
Hoàng Tùng Long |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Toán - Tin học |
Khoa học tự nhiên |
1266 |
Trần Thị Thanh Hương |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
Ngữ Văn |
Khoa học xã hội |
1267 |
Trần Hữu Lộc |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
Ngữ Văn |
Khoa học xã hội |
1268 |
Phan Văn Tùng |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
toán học |
Khoa học xã hội |
1269 |
Lưu Thị Tường Vi |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
sinh học |
Khoa học xã hội |
1270 |
Nguyễn Thị Xuân Hòa |
Viễn thông Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1271 |
Lê Ngọc Sơn |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
lịch sử |
Khoa học xã hội |
1272 |
Nguyễn Tất Quốc |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
Toán |
Khoa học xã hội |
1273 |
Nguyễn Văn Hợp |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Thạc sĩ |
lích sử việt Nam |
Khoa học xã hội |
1274 |
Huỳnh Thị Hòa Lê |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
hóa học |
Khoa học xã hội |
1275 |
Nguyễn Thị Lệ Thư |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
SP Địa lí |
Khoa học xã hội |
1276 |
Phan Thị Hoa |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
ngôn ngữ học |
Khoa học xã hội |
1277 |
Lâm Dương Đinh |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Thạc sĩ |
hóa lý thuyết-hóa lý |
Khoa học xã hội |
1278 |
Cao Minh Hải |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Thạc sĩ |
sinh thực nghiệm |
Khoa học xã hội |
1279 |
Nguyễn Hoài Phong |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
toán -tin |
Khoa học xã hội |
1280 |
Tô Thị Ngọc Thúy |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Thạc sĩ |
vật lí |
Khoa học xã hội |
1281 |
Ngô Thị Kim Ái |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
SP tiếng Anh |
Khoa học xã hội |
1282 |
Phan Thị Ngọc Bé |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
vật lí |
Khoa học xã hội |
1283 |
Võ Thị Viên |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
lịch sử |
Khoa học xã hội |
1284 |
Nguyễn Đình Nguyên |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Thạc sĩ |
Toán |
Khoa học xã hội |
1285 |
Phan Thanh Hội |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
tin học |
Khoa học xã hội |
1286 |
Ngô Thị Mỹ Hảo |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
Toán |
Khoa học xã hội |
1287 |
Trần Văn Trà |
Phòng tư pháp huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1288 |
Võ Thị Mai Hương |
Phòng LĐ-TB&XH huyện Tây Hòa |
Đại học |
Quản lý nhà nước |
Khoa học xã hội |
1289 |
Duy Văn Hà |
Phòng LĐ-TB&XH huyện Tây Hòa |
Đại học |
Thể dục thể thao |
Khoa học xã hội |
1290 |
Hà Lương Đức |
Phòng LĐ-TB&XH huyện Tây Hòa |
Thạc sĩ |
Luật Hiến pháp - Luật Hành chính |
Khoa học xã hội |
1291 |
Nguyễn Thị Thanh Nữ |
Phòng LĐ-TB&XH huyện Tây Hòa |
Đại học |
Quản lý nhà nước |
Khoa học xã hội |
1292 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Phòng LĐ-TB&XH huyện Tây Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1293 |
Nguyễn Thị Hồng Phương |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1294 |
Huỳnh Tấn Lộc |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật dầu khí |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1295 |
Trần Thị Lương Hảo |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1296 |
Lê Bảo Quốc |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1297 |
Lại Thị Thu Hoài |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1298 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1299 |
Đoàn Hữu Cường |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Hóa dầu |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1300 |
Nguyễn Quốc Khuyến |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - tín dụng |
Khoa học xã hội |
1301 |
Lê Anh Thọ |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1302 |
Huỳnh Thiên Sơn |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
công nghệ kỹ thuật ô tô |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1303 |
Huỳnh Khắc Nam |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1304 |
Võ Tây Thi |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1305 |
Trần Văn Toản |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1306 |
Trần Thị Phương Linh |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Cao đẳng |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
1307 |
Trần Việt Quốc |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Điện tử Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1308 |
Nguyễn Xuân Dũng |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Cơ khí tàu thuyền |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1309 |
Phan Gia Quý |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1310 |
Trần Anh Tuấn |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật Hóa học |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1311 |
Phạm Hoàng Lê |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1312 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Kế toán |
Khoa học xã hội |
1313 |
Thái Đỉnh |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
kỹ thuật điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1314 |
Ngô Đa Lộc |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1315 |
Đào Nhật Vinh |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Hóa hữu cơ - Hóa dầu |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1316 |
Vũ Bảo Trung |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1317 |
Bùi Nhật Nam |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1318 |
Đoàn Thị Diễm |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Kinh doanh ngoại thương |
Khoa học xã hội |
1319 |
Trịnh Ngọc Lâm |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Hóa dầu |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1320 |
Nguyễn Bảo Can |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
1321 |
Nguyễn Thị Trúc Viên |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1322 |
Châu Đình Long |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Luật học |
Khoa học xã hội |
1323 |
Ngô Thị Thu Hằng |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1324 |
Lê Văn Trường |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1325 |
Lê Hạnh Quyên |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1326 |
Huỳnh Minh Hoàng |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
sử chính trị |
Khoa học xã hội |
1327 |
Phạm Đình Thiết |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Vật liệu |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1328 |
Lê Văn Tiến |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
Toán |
Khoa học xã hội |
1329 |
Võ Thị Lệ Yên |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
SP hóa |
Khoa học xã hội |
1330 |
Nguyễn Thanh Vân |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1331 |
Phạm Thị Thủy |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
sinh-KTNN |
Khoa học xã hội |
1332 |
Dương Ngọc Trát |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1333 |
Nguyễn Hữu Phúc |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Luật Thương mại |
Khoa học xã hội |
1334 |
Phan Thiên Vũ |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
tin học |
Khoa học xã hội |
1335 |
Nguyễn Văn Hóa |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Hóa Thực phẩm |
Khoa học xã hội |
1336 |
Trần Thu Thỏa |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
SP Toán học |
Khoa học xã hội |
1337 |
Nguyễn Phước Doanh |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Tài chính Nhà nước |
Khoa học xã hội |
1338 |
Nguyễn Thị Thìn |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
SP hóa |
Khoa học xã hội |
1339 |
Nguyễn Hoàng Long |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Thạc sĩ |
quản lý giáo dục |
Khoa học xã hội |
1340 |
Trịnh Thương Huyền |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1341 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
Sp vật lí |
Khoa học xã hội |
1342 |
Trương Huệ Văn |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1343 |
Tô Văn Tài |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
1344 |
Nguyễn Trúc Quỳnh |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Cao đẳng |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
1345 |
Trần Thái Bình |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
SP tiếng Anh |
Khoa học xã hội |
1346 |
Ngụy Thị Thanh |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
SP tiếng Anh |
Khoa học xã hội |
1347 |
Nguyễn Hồ Tri |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1348 |
Đỗ Xuân Định |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
1349 |
Phan Thanh Hải |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
toán |
Khoa học tự nhiên |
1350 |
Huỳnh Công Hậu |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Tài chính Nhà nước |
Khoa học xã hội |
1351 |
Đặng Ngọc Tuất |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
1352 |
Nguyễn Thị Mỹ Liên |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
Văn thư lưu trữ |
Khoa học xã hội |
1353 |
Nguyễn Thị Khắp |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Cao đẳng |
Y sĩ |
Khoa học y, dược |
1354 |
Phan Công phong |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
vật lí |
Khoa học xã hội |
1355 |
Bùi Trọng Vũ |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Thạc sĩ |
quản lý giáo dục |
Khoa học xã hội |
1356 |
Đỗ Xuân Tâm |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
1357 |
Phạm Thị Bích Ngọc |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
SP tiếng Anh |
Khoa học xã hội |
1358 |
Lê Thị Hồng Loan |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
cử nhân kế toán |
Khoa học tự nhiên |
1359 |
Trầ Nguyễn Yến Châu |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
SP sinh -KTNN |
Khoa học xã hội |
1360 |
Nguyễn Cao Khoa |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
vật lí |
Khoa học xã hội |
1361 |
Trần Hồ My Vân |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
SP tiếng Anh |
Khoa học xã hội |
1362 |
Ngô Thị Quỳnh Huyên |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
Sp Tin học |
Khoa học xã hội |
1363 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
Sp Tin học |
Khoa học nhân văn |
1364 |
Phan Khánh Toàn |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
SP Địa lí |
Khoa học xã hội |
1365 |
Phạm Văn Nông |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1366 |
Nguyễn Thanh Xuân |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
1367 |
Huỳnh Tấn Hùng |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Đại học |
giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
1368 |
Nguyễn Văn Hoài Thân |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Tài chính doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1369 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Trường THPT Phan Châu Trinh |
Thạc sĩ |
quản lý giáo dục |
Khoa học xã hội |
1370 |
Nguyễn Vũ Mạnh Tùng |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1371 |
Nguyễn Thị Minh Hạc |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1372 |
Nguyễn Vũ Quốc |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Kế toán - Kiểm toán |
Khoa học xã hội |
1373 |
Nguyễn Thị Hồng Nhi |
Phòng Nội Vụ huyện Tuy An |
Đại học |
kinh tế |
Khoa học xã hội |
1374 |
Ngô Văn Với |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Tổng hợp Hữu cơ - Hóa dầu |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1375 |
Nguyễn Thị Vy |
Phòng Nội Vụ huyện Tuy An |
Đại học |
quản lý nhà nước |
Khoa học xã hội |
1376 |
Nguyễn Quang Tú |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Cơ khí chế tạo |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1377 |
Phù Chí Đại Quang |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1378 |
Lâm Thanh Trà |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Kế toán |
Khoa học xã hội |
1379 |
Cao Xuân Ngân |
Công Ty Cổ phần Xăng dầu Dầu Khí Phú Yên |
Đại học |
Kế toán - Kiểm toán |
Khoa học xã hội |
1380 |
Lê Xuân Ngọ |
Phòng Nội Vụ huyện Tuy An |
Đại học |
cử nhân kinh tế |
Khoa học xã hội |
1381 |
Trần Minh Siêu |
Phòng Nội Vụ huyện Tuy An |
Thạc sĩ |
Luật hiến pháp và luật hành chính |
Khoa học xã hội |
1382 |
Phạm Thị Túy Hoa |
Phòng Nội Vụ huyện Tuy An |
Đại học |
|
Khoa học xã hội |
1383 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Phòng Nội Vụ huyện Tuy An |
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
Khoa học xã hội |
1384 |
Nguyễn Tấn Vinh |
Phòng Nội Vụ huyện Tuy An |
Đại học |
trồng trọt |
Khoa học nông nghiệp |
1385 |
Nguyễn Hoài Long |
Phòng Nội Vụ huyện Tuy An |
Đại học |
cư nhân luật |
Khoa học xã hội |
1386 |
Ngô Thị Kim Diên |
Công ty CP Xi măng COSEVCO |
Đại học |
hóa slicat |
Khoa học tự nhiên |
1387 |
Trần Đình Bảo |
Công ty CP Xi măng COSEVCO |
Đại học |
cử nhân kinh tế |
Khoa học xã hội |
1388 |
Nguyễn Quốc Hội |
Công ty CP Xi măng COSEVCO |
Đại học |
hóa học |
Khoa học tự nhiên |
1389 |
Bùi Thị Hiền |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1390 |
Trương Công Phục |
Công ty CP Xi măng COSEVCO |
Đại học |
cơ khí chế tạo |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1391 |
Lê Nhân Đức |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Tiếng Anh |
Khoa học nhân văn |
1392 |
Nguyễn Thị Mỹ Nữ |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1393 |
Nguyễn Quốc Mỹ |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
1394 |
Huỳnh Thị Tốt |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Thể dục - Công tác đội |
Khoa học xã hội |
1395 |
Lê Ngọc Chính |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Giáo dục QPAN |
Khoa học xã hội |
1396 |
Lê Quốc Thắng |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
1397 |
Trịnh Thị Mỹ Hạnh |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Sư phạm Địa lý |
Khoa học xã hội |
1398 |
Trần Thị Hiếu |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Sinh |
Khoa học xã hội |
1399 |
Huỳnh Thị Xuân Lưu |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Sử |
Khoa học xã hội |
1400 |
Huỳnh Anh Thư |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Sư phạm Lịch sử |
Khoa học xã hội |
1401 |
Trương Thị Thu Thúy |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Văn học |
Khoa học xã hội |
1402 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
sư phạm ngữ văn |
Khoa học xã hội |
1403 |
Nguyễn Phước Như Ý |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Ngữ văn |
Khoa học xã hội |
1404 |
Võ Huỳnh Diệp Oanh |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Tin học |
Khoa học tự nhiên |
1405 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa Thuận |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Sư phạm Toán |
Khoa học xã hội |
1406 |
Đào Băng Tâm |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Toán |
Khoa học tự nhiên |
1407 |
Trương Thị Hạo |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1408 |
Trần Thị Diệp Thúy |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Toán |
Khoa học xã hội |
1409 |
Dương Văn Vĩnh |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Toán |
Khoa học xã hội |
1410 |
Mạnh Thị Thùy Diễm |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Tổng hợp Anh |
Khoa học nhân văn |
1411 |
Trương Thị Thu Hà |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Sư phạm Tiếng Anh |
Khoa học xã hội |
1412 |
Trương Thị Tâm |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Ngoại ngữ - Tiếng Anh |
Khoa học xã hội |
1413 |
Trần Quốc Phong |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Sư phạm Hóa học |
Khoa học xã hội |
1414 |
Phạm Thị Kim Loan |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Hóa |
Khoa học xã hội |
1415 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Cao đẳng |
Lý - KTCN |
Khoa học xã hội |
1416 |
Hồ Hoàng Kỳ |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Sinh - Công nghệ |
Khoa học xã hội |
1417 |
Nguyễn Thái Lâm |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Sư phạm Vật lý |
Khoa học xã hội |
1418 |
Chế Hữu Tài |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Mỹ thuật |
Khoa học nhân văn |
1419 |
Huỳnh Thị Đơn |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Sinh |
Khoa học tự nhiên |
1420 |
Nguyễn Thanh Phong |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Cao đẳng |
Sinh Hóa |
Khoa học tự nhiên |
1421 |
Võ Đông Vương |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Sư phạm Địa lý |
Khoa học xã hội |
1422 |
Ngô Thị Hồng Vy |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Thạc sĩ |
Vật lý chất rắn |
Khoa học tự nhiên |
1423 |
Lê Thanh Quảng |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Ngữ văn |
Khoa học xã hội |
1424 |
Nguyễn Ngọc Trân |
Trường THCS và THPT Võ Nguyên Giáp |
Đại học |
Sư phạm Vật lý |
Khoa học xã hội |
1425 |
Phan Thanh Bình |
Điện lực Tuy An |
Cao đẳng |
Điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1426 |
Trịnh Hoài Thắng |
Điện lực Tuy An |
Đại học |
|
Khoa học xã hội |
1427 |
Ngô Văn Hùng |
Điện lực Tuy An |
Thạc sĩ |
kỹ thuật điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1428 |
Nguyễn Thành Thiên |
Điện lực Tuy An |
Đại học |
kỹ thuật điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1429 |
Nguyễn Văn Tiên |
Điện lực Tuy An |
Đại học |
Tài chính kế toán |
Khoa học xã hội |
1430 |
Phan Đông Hoàng |
Điện lực Tuy An |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1431 |
Ngô Tất Tố |
Điện lực Tuy An |
Cao đẳng |
Kỹ thuật Điện - Điện tử |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1432 |
Phạm Ngọc Sơn |
Công ty CP Xi măng COSEVCO |
Đại học |
Điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1433 |
Nguyễn Thanh Kiên |
Công ty CP Xi măng COSEVCO |
Cao đẳng |
cơ khí chế tạo |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1434 |
Phạm Duy Luân |
Công ty CP Xi măng COSEVCO |
Đại học |
cơ khí chế tạo |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1435 |
Nguyễn Bá Cường |
Công ty CP Xi măng COSEVCO |
Đại học |
Cơ khí tàu thuyền |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1436 |
Nguyễn Văn Thạch |
Phòng Văn hoá và Thông tin huyện Tây Hòa |
Đại học |
Công nghệ kỹ thuật điện-điện tử |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1437 |
Nguyễn Thống Nhất |
Phòng NN và PTNT huyện Tây Hòa |
Đại học |
Động lực ô tô |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1438 |
Lê Toàn |
Phòng NN và PTNT huyện Tây Hòa |
Đại học |
Công trình thủy lợi |
Khoa học nông nghiệp |
1439 |
Nguyễn Tự Chánh |
Phòng NN và PTNT huyện Tây Hòa |
Đại học |
Đông Nam Á học |
Khoa học xã hội |
1440 |
Trần Hải Yến |
Điện lực Tuy An |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1441 |
Đặng Ngọc Hồng |
Điện lực Tuy An |
Đại học |
Điện Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1442 |
Nguyễn Thượng Quang |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú Yên |
Đại học |
Luật học |
Khoa học xã hội |
1443 |
Lê Quang Vinh |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật Điện - Điện tử |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1444 |
Dương Thị Thụy Vũ |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú Yên |
Đại học |
công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1445 |
Nguyễn Bách Khoa |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú Yên |
Đại học |
Sinh học |
Khoa học tự nhiên |
1446 |
Trần Kim Sinh |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật Điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1447 |
Lưu Thị Diễm Trang |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1448 |
Trần Minh Tuấn |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú Yên |
Đại học |
Hóa phân tích |
Khoa học tự nhiên |
1449 |
Huỳnh Thị Kim Nga |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Sinh học |
Khoa học tự nhiên |
1450 |
Võ Thị Kim Tri |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật Môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1451 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú Yên |
Đại học |
Giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
1452 |
Đặng Hạnh Quyên |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công nghệ thực phẩm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1453 |
Nguyễn Dũng |
Phòng NN và PTNT huyện Tây Hòa |
Đại học |
kinh tế nông nghiệp |
Khoa học nông nghiệp |
1454 |
Cao Y Quân |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Sinh học |
Khoa học tự nhiên |
1455 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú Yên |
Đại học |
Quản lý Nhà nước |
Khoa học xã hội |
1456 |
Tô Thị Kim Hằng |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1457 |
Lê Văn Phú |
Phòng NN và PTNT huyện Tây Hòa |
Đại học |
kinh tế nông lâm nghiệp |
Khoa học nông nghiệp |
1458 |
Lê Miên Miên |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú Yên |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1459 |
Huỳnh Thái Long |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Phú Yên |
Đại học |
Hóa phân tích |
Khoa học tự nhiên |
1460 |
Nguyễn Công Nhật |
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
Thạc sĩ |
Vật lý |
Khoa học tự nhiên |
1461 |
Đoàn Xuân Sanh |
Phòng tư pháp huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1462 |
Ngô Trung Tĩnh |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1463 |
Nguyễn Thị Hoài Nhi |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Đông Hòa |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1464 |
Nguyễn Phương Quang |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Tin học |
Khoa học tự nhiên |
1465 |
Nguyễn Thành Toàn |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1466 |
Bùi Mỹ Thục Quyên |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Đông Nam Á học |
Khoa học xã hội |
1467 |
Võ Tấn Vinh |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1468 |
Nguyễn Đình Duy |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Tài chính Kế toán |
Khoa học xã hội |
1469 |
Trần Hồng Nam |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1470 |
Võ Thị Hạnh |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Tài chính |
Khoa học xã hội |
1471 |
Võ Thị Nhật |
Phòng tư pháp huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học tự nhiên |
1472 |
Phan Thị Hạnh |
Phòng tư pháp huyện Đồng Xuân |
Đại học |
quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1473 |
Nay Y Tôn |
Phòng LĐTB&XH huyện Sông Hinh |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1474 |
Phạm Thị Kim Oanh |
Phòng LĐTB&XH huyện Sông Hinh |
Đại học |
Kinh tế NN & PTNT |
Khoa học xã hội |
1475 |
Phan Văn Ân |
Phòng LĐTB&XH huyện Sông Hinh |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1476 |
Tô Văn Giang |
Phòng LĐTB&XH huyện Sông Hinh |
Đại học |
Tài chính Kế toán |
Khoa học xã hội |
1477 |
Trần Thị Mến |
Phòng LĐTB&XH huyện Sông Hinh |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1478 |
Mai Thị Thu Vân |
Phòng Nội Vụ huyện Sông Hinh |
Thạc sĩ |
Quản lý công |
Khoa học xã hội |
1479 |
Đặng Văn Thư |
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Tuy Hòa |
Đại học |
Lịch sử |
Khoa học nhân văn |
1480 |
Nguyễn Thị Minh Phương |
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Tuy Hòa |
Đại học |
Sư phạm mầm non |
Khoa học xã hội |
1481 |
Nguyễn Đức Thịnh |
Phòng Nội Vụ huyện Sông Hinh |
Đại học |
Hành chính |
Khoa học xã hội |
1482 |
Bùi Thành Nam |
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Tuy Hòa |
Đại học |
Sư phạm Toán |
Khoa học xã hội |
1483 |
Nguyễn Văn Việt |
Phòng Nội Vụ huyện Sông Hinh |
Thạc sĩ |
Quản lý công |
Khoa học xã hội |
1484 |
Phan Tấn Hoàng |
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Tuy Hòa |
Đại học |
Vật lý |
Khoa học tự nhiên |
1485 |
Phan Thị Thu Hoài |
Phòng Nội Vụ huyện Sông Hinh |
Đại học |
Quản trị nhân lực |
Khoa học xã hội |
1486 |
Nguyễn Văn Cường |
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Tuy Hòa |
Đại học |
Sư phạm Giáo dục tiểu học |
Khoa học xã hội |
1487 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Tuy Hòa |
Thạc sĩ |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1488 |
Tô Trần Khoan |
Phòng Nội Vụ huyện Sông Hinh |
Đại học |
kế toán thương mại |
Khoa học tự nhiên |
1489 |
Trần Xuân Phú |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Kinh tế NN & PTNT |
Khoa học xã hội |
1490 |
Nguyễn Vũ Tài |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Sơn Hòa |
Thạc sĩ |
Khoa học Cây trồng |
Khoa học nông nghiệp |
1491 |
Phan Thị Hồng Hà |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1492 |
Nguyễn Chạy |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Tài chính Kế toán |
Khoa học xã hội |
1493 |
Đoàn Thị Anh Thi |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Phú Hòa |
Đại học |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1494 |
Trương Đức Phụng |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Phú Hòa |
Đại học |
Xây dựng dân dụng - công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1495 |
Nguyễn Khoa Hùng |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Phú Hòa |
Đại học |
Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1496 |
Lê Văn Khởi |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Phú Hòa |
Đại học |
Kỹ thuật Xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1497 |
Trần Quốc Liêm |
Phòng NN và PTNT huyện Phú Hòa |
Thạc sĩ |
Quản lý Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1498 |
Phạm Thị Hồng Thảo |
Phòng NN và PTNT huyện Phú Hòa |
Đại học |
Tài chính doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1499 |
Nguyễn Siêng |
Phòng NN và PTNT huyện Phú Hòa |
Đại học |
Kinh tế kỹ thuật |
Khoa học xã hội |
1500 |
Hồ Thị Hòa |
Phòng NN và PTNT huyện Phú Hòa |
Thạc sĩ |
Khoa học Cây trồng |
Khoa học nông nghiệp |
1501 |
Lê Đình Khoa |
Phòng NN và PTNT huyện Phú Hòa |
Đại học |
Xây dựng dân dụng - công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1502 |
Nguyễn Thị Liên |
Phòng NN và PTNT huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Nông học |
Khoa học nông nghiệp |
1503 |
Nguyễn Ngọc Tiến |
Phòng NN và PTNT huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Kinh tế Nông lâm |
Khoa học xã hội |
1504 |
A Lê Y Bớ |
Phòng NN và PTNT huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Kinh tế Nông lâm |
Khoa học xã hội |
1505 |
Lê Thị Quỳnh Anh |
Phòng Nội Vụ huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Luật Quốc tế |
Khoa học xã hội |
1506 |
Lê Huyền Trang |
Phòng Nội Vụ huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1507 |
Võ Thị Hưởng |
Phòng Nội Vụ huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1508 |
Nguyễn Minh Hòa |
Phòng Nội Vụ huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Quản lý nhà nước |
Khoa học xã hội |
1509 |
Nguyễn Văn Khanh |
Phòng Nội Vụ huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Y |
Khoa học y, dược |
1510 |
Nguyễn Công Chơn |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đồng Xuân |
Thạc sĩ |
Quản lý giáo dục |
Khoa học xã hội |
1511 |
Võ Phan Hùng |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
1512 |
Ninh Đức Hiếu |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Sư phạm Toán |
Khoa học xã hội |
1513 |
Võ Huệ |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đồng Xuân |
Đại học |
kế toán |
Khoa học xã hội |
1514 |
Nguyễn Thành Lai |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Giáo dục tiểu học |
Khoa học xã hội |
1515 |
Nguyễn Quý Ngà |
Phòng NN và PTNT huyện Tuy An |
Đại học |
Công trình Thủy lợi |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1516 |
Nguyễn Thanh Trung |
Phòng NN và PTNT huyện Tuy An |
Thạc sĩ |
Khoa học cây trồng |
Khoa học nông nghiệp |
1517 |
Nguyễn Thông Minh Tú |
Ban Quản lý Dự án ĐTXD thành phố Tuy Hòa |
Đại học |
Kỹ thuật công trình Xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1518 |
Huỳnh Bảo Anh |
Ban Quản lý Dự án ĐTXD thành phố Tuy Hòa |
Đại học |
kỹ thuật xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1519 |
Nguyễn Thị Thúy Vy |
Ban Quản lý Khu Nông nghiệp Ứng dụng Công nghệ cao |
Đại học |
Nông học |
Khoa học nông nghiệp |
1520 |
Huỳnh Thị Thu |
Ban Quản lý Khu Nông nghiệp Ứng dụng Công nghệ cao |
Đại học |
Sinh học |
Khoa học tự nhiên |
1521 |
Phan Thị Sen |
Ban Quản lý Khu Nông nghiệp Ứng dụng Công nghệ cao |
Cao đẳng |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1522 |
Lê Văn Tình |
Ban Quản lý Khu Nông nghiệp Ứng dụng Công nghệ cao |
Đại học |
Công nghệ Sinh học |
Khoa học tự nhiên |
1523 |
Hồ Từ Thanh |
Ban Quản lý Khu Nông nghiệp Ứng dụng Công nghệ cao |
Thạc sĩ |
Sinh học thực nghiệm |
Khoa học tự nhiên |
1524 |
Nguyễn Văn Tưởng |
Ban Quản lý Khu Nông nghiệp Ứng dụng Công nghệ cao |
Cao đẳng |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1525 |
Nguyễn Duy Triều |
Ban Quản lý Khu Nông nghiệp Ứng dụng Công nghệ cao |
Đại học |
sinh môi trường |
Khoa học nông nghiệp |
1526 |
Đinh Trọng Lệnh |
Ban Quản lý Khu Nông nghiệp Ứng dụng Công nghệ cao |
Đại học |
Kinh tế Nông lâm |
Khoa học xã hội |
1527 |
Huỳnh Thị Tuyết Nhung |
Ban Quản lý Khu Nông nghiệp Ứng dụng Công nghệ cao |
Thạc sĩ |
Khoa học cây trồng |
Khoa học nông nghiệp |
1528 |
Phạm Quốc Hoàng |
Ban Quản lý Khu Nông nghiệp Ứng dụng Công nghệ cao |
Thạc sĩ |
Kinh tế Phát triển |
Khoa học xã hội |
1529 |
Trần Minh Châu |
Ban Quản lý Khu Nông nghiệp Ứng dụng Công nghệ cao |
Thạc sĩ |
Trồng trọt |
Khoa học nông nghiệp |
1530 |
Nguyễn Văn Hưng |
Ban Quản lý Khu Nông nghiệp Ứng dụng Công nghệ cao |
Đại học |
Kế toán ngành sản xuất |
Khoa học xã hội |
1531 |
Tô Thị Hoài Nam |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Kinh tế Quản trị Kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1532 |
Phạm Văn Hải |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
1533 |
Nguyễn Thiện Tình |
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Sư phạm tiểu học |
Khoa học xã hội |
1534 |
Nguyễn Hoàng Giang |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Cao đẳng |
Điện - Điện tử |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1535 |
Nguyễn Hữu Đức |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Cao đẳng |
Cấp thoát nước |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1536 |
Nguyễn Khả Tú |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1537 |
Lê Thị Thúy |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1538 |
Nguyễn Phan Hoàng Châu |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Kinh doanh thương mại |
Khoa học xã hội |
1539 |
Nguyễn Thị Tường Vy |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Ngữ văn |
Khoa học nhân văn |
1540 |
Nguyễn Thị Phương Trang |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
1541 |
Phan Trần Phong |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật công trình Xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1542 |
Trần Thế Sang |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1543 |
Nguyễn Hữu Đức |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Điện khí hóa và Cung cấp điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1544 |
Trần Đức Tiến |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Điện Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1545 |
Huỳnh Thanh Lại |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1546 |
Nguyễn Hùng Đoan |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Điện Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1547 |
Võ Huy Thủ |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1548 |
Trần Ái Diệu Liên |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Đông Nam Á |
Khoa học xã hội |
1549 |
Nguyễn Xuân Lộc |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1550 |
Nguyễn Thị Anh Thơ |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1551 |
Nguyễn Thị Thùy Vân |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Cấp thoát nước |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1552 |
Trần Hoài Dạ Vĩ |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1553 |
Phan Ngọc Ấn |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1554 |
Nguyễn Thị Thu |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1555 |
Trần Ngọc Vũ |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1556 |
Phạm Trần Khiêm |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Cấp thoát nước |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1557 |
Nguyễn Khắc Toàn |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Cấp thoát nước |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1558 |
Nguyễn Thị Mỹ Nguyên |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
sư phạm Sinh học |
Khoa học xã hội |
1559 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1560 |
Đặng Thị Thùy Dương |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1561 |
Trần Viết Mạnh |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Cấp thoát nước |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1562 |
Trần Xuân Tính |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ ô tô |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1563 |
Đỗ Thanh Việt |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Điện - Kỹ thuật |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1564 |
Nguyễn Tường Linh |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1565 |
Nguyễn Minh Vũ |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1566 |
Nguyễn Văn Kiên |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế - Luật |
Khoa học xã hội |
1567 |
Nguyễn Đình Vũ |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1568 |
Hồ Quốc Thuần |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Cao đẳng |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1569 |
Nguyễn Trần Tinh |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Cao đẳng |
công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1570 |
Nguyễn Đình Quyến |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Kỹ sư đô thị - Cấp thoát nước |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1571 |
Trần Hồng Phi |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1572 |
Lê Đức Đại |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Luật Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1573 |
Hồ Mỹ Thường |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1574 |
Nguyễn Phan Mỹ Duyên |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Cao đẳng |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1575 |
Nguyễn Thị Ngọc Tiến |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1576 |
Nguyễn Đại Huynh |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Cấp thoát nước |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1577 |
Vương Lực |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Cấp thoát nước |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1578 |
Trần Duy Hưng |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Tài chính doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1579 |
Trần Quốc Triều |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Cao đẳng |
Xây dựng dân dụng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1580 |
Phan Thị Phú |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1581 |
Phạm Duy |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Cao đẳng |
Cấp thoát nước |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1582 |
Nguyễn Thị Dung |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1583 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Cấp thoát nước |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1584 |
Nguyễn Văn Phong |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Cấp thoát nước - Môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1585 |
Chu Ngọc Thùy Dung |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Sinh học |
Khoa học tự nhiên |
1586 |
Trần Xuân Lãm |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Sinh học |
Khoa học tự nhiên |
1587 |
Nguyễn Thị Kim Trang |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1588 |
Phạm Thị Luyện |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Hóa học |
Khoa học tự nhiên |
1589 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Hóa học |
Khoa học tự nhiên |
1590 |
Trần Quang Vinh |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1591 |
Võ Bá Duy Huân |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Kỹ sư công nghệ sinh học |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1592 |
Phạm Khánh Duy |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1593 |
Đặng Mai Thanh Như |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng (Cấp thoát nước) |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1594 |
Trần Trọng Hiếu |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Cấp thoát nước - Môi trường nước |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1595 |
Nguyễn Văn Bình |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Thủy điện - Thủy lợi - Cấp thoát nước |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1596 |
Nguyễn Lê Hoàng Phúc |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Cao đẳng |
Cấp thoát nước |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1597 |
Phạm Ngọc Thoại |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1598 |
Phạm Đình Cường |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Cấp thoát nước |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1599 |
Thái Đạt |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Kỹ sư đô thị |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1600 |
Nguyễn Trung Nghĩa |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1601 |
Nguyễn Bá Thi |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1602 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1603 |
Nguyễn Thị Oanh Phương |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
1604 |
Phan Bá Duy |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Tài chính doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1605 |
Trần Ngọc Phúc |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kế toán kiểm toán |
Khoa học xã hội |
1606 |
Trần Thị Minh Tâm |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1607 |
Nguyễn Ngọc Diễm Trang |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1608 |
Trần Thanh Thúy |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Anh văn |
Khoa học xã hội |
1609 |
Nguyễn Lê Huân |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Tin học |
Khoa học tự nhiên |
1610 |
Lương Vĩnh Khánh |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1611 |
Nguyễn Thị Kim Phúc |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Sư phạm Lịch sử |
Khoa học xã hội |
1612 |
Lê Gia Vĩnh |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Luật Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1613 |
Nguyễn Thị Thùy Quyên |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1614 |
Nguyễn Thị Yến |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Anh ngữ |
Khoa học xã hội |
1615 |
Nguyễn Thị Xuân Tựu |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1616 |
Nguyễn Tấn Thuần |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1617 |
Nguyễn Phú Liệu |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Đại học |
Cấp thoát nước |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1618 |
Đỗ Hoàng Long |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1619 |
Dương Tấn Chương |
Công ty TNHH Phúc Trường Thịnh |
Cao đẳng |
Kỹ thuật ô tô |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1620 |
Lê Thị Tú |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thành Danh |
Đại học |
Kế toán tổng hợp |
Khoa học xã hội |
1621 |
Dương Thị Tâm |
Công ty TNHH Fam Việt |
Cao đẳng |
Cấp thoát nước - Môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1622 |
Phạm Thị Kim Oanh |
Công ty TNHH Fam Việt |
Cao đẳng |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
1623 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Phòng Văn hoá và Thông tin huyện Tây Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1624 |
Đinh Trọng Ký |
Phòng Văn hoá và Thông tin huyện Tây Hòa |
Đại học |
Nông học |
Khoa học nông nghiệp |
1625 |
La Lan Hậu |
Phòng Thanh Tra huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1626 |
Nguyễn Vũ Thiên Đăng |
Phòng Thanh Tra huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1627 |
Trương Tiến Sỹ |
Phòng Thanh Tra huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1628 |
Nguyễn Công Hiền |
Phòng Thanh Tra huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1629 |
Lê Huy Kông |
Hội Đông Y Thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Công nghệ Laser |
Khoa học y, dược |
1630 |
Hồ Xuân Long |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Nhiệt và Máy lạnh |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1631 |
Trần Dương Duy |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1632 |
Lê Thị Thu Thủy |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Tiếng Anh |
Khoa học xã hội |
1633 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Hóa phân tích |
Khoa học tự nhiên |
1634 |
Nguyễn Thị Hà Giang |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản lý Tài nguyên và môi trường |
Khoa học xã hội |
1635 |
Nguyễn Thị Châu Trinh |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1636 |
Nguyễn Thị Bình Minh |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1637 |
Trần Thị Kim Hiền |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Kế toán |
Khoa học xã hội |
1638 |
Lâm Vũ Mỹ Hạnh |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Thạc sĩ |
Sinh thái học |
Khoa học tự nhiên |
1639 |
Dương Bình Phú |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản lý Khoa học và Công nghệ |
Khoa học xã hội |
1640 |
Lương Quốc Chinh |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế đầu tư |
Khoa học xã hội |
1641 |
Lê Thị Kim Hồng |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Luật Thương mại |
Khoa học xã hội |
1642 |
Phan Văn Mỹ |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Anh văn thương mại |
Khoa học xã hội |
1643 |
Trần Văn Nho |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Thạc sĩ |
hành chính công |
Khoa học xã hội |
1644 |
Nguyễn Thị Lý |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1645 |
Ngô Thị Mỹ Xuân |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Hóa học |
Khoa học tự nhiên |
1646 |
Nguyễn Thị Tường Vi |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ Sinh học |
Khoa học tự nhiên |
1647 |
Nguyễn Văn Lộc |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật Điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1648 |
Nguyễn Thị Việt Hoàng |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Thạc sĩ |
Công nghệ thực phẩm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1649 |
Nguyễn Thị Mỹ Liên |
Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
Đại học |
Ngữ văn |
Khoa học nhân văn |
1650 |
Diêu Vĩnh Nhiều |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Toán tổng hợp |
Khoa học tự nhiên |
1651 |
Võ Đức Hoàng |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Sông Cầu |
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
Khoa học xã hội |
1652 |
Văn Thị Hồng Việt |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1653 |
Nguyễn Phi Tiển |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1654 |
Nguyễn Hải Thành |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Sông Cầu |
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng, Quản lý dự án |
Khoa học xã hội |
1655 |
Trần Thị Như Trúc |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Sông Cầu |
Đại học |
kế toán |
Khoa học xã hội |
1656 |
Huỳnh Minh Trí |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Sông Cầu |
Đại học |
tài chính, tín dụng |
Khoa học xã hội |
1657 |
Nguyễn Như Đính |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Tây Hòa |
Đại học |
sinh môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1658 |
Nguyễn Chính Trực |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Tây Hòa |
Thạc sĩ |
Luật Hiến pháp - Luật Hành chính |
Khoa học xã hội |
1659 |
Lê Văn Phố |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Tây Hòa |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1660 |
Lê Thị Thao |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Tây Hòa |
Đại học |
Quản lý đất đai |
Khoa học xã hội |
1661 |
Lê Thị Toán |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Tây Hòa |
Cao đẳng |
kế toán |
Khoa học xã hội |
1662 |
Trương Thị Ngọc Thúy |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Tây Hòa |
Đại học |
Công nghệ Môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1663 |
Ngô Văn Đoan |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Tây Hòa |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1664 |
Trương Dũng Khả |
Thanh tra huyện Tây Hòa |
Thạc sĩ |
Luật Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1665 |
Nguyễn Thanh Vũ |
Thanh tra huyện Tây Hòa |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1666 |
Nguyễn Viết Lanh |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sông Hinh |
Đại học |
Quản lý đất đai |
Khoa học xã hội |
1667 |
Ngô Đa Phước |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sông Hinh |
Đại học |
Quản lý đất đai |
Khoa học xã hội |
1668 |
Nguyễn Thị Tâm Dương |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sông Hinh |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1669 |
Nguyễn Hồng Sơn Thảo |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sông Hinh |
Thạc sĩ |
Quản lý đất đai |
Khoa học xã hội |
1670 |
Phạm Toàn Lợi |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sông Hinh |
Đại học |
Quản lý đất đai |
Khoa học xã hội |
1671 |
Trần Thị Thúy |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sông Hinh |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1672 |
Lê Ngọc Hải |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sông Hinh |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1673 |
Võ Ngọc Sĩ |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sông Hinh |
Đại học |
Địa chất |
Khoa học tự nhiên |
1674 |
Phan Thị Tình |
Ban QLDA ĐTXD huyện Sông Hinh |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1675 |
Lê Tấn Dũng |
Ban QLDA ĐTXD huyện Sông Hinh |
Đại học |
Cầu - đường bộ |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1676 |
Phạm Văn Hải |
Ban QLDA ĐTXD huyện Sông Hinh |
Đại học |
Tài chính kế toán các doanh nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1677 |
Nguyễn Thị Ái Nữ |
Công ty TNHH SEMCO Phú Yên |
Đại học |
Việt Nam học |
Khoa học nhân văn |
1678 |
Đinh Minh Lực |
Công ty TNHH SEMCO Phú Yên |
Đại học |
xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1679 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
Công ty TNHH SEMCO Phú Yên |
Đại học |
Sư phạm Tiếng Anh |
Khoa học xã hội |
1680 |
Ngô Thị Khánh Hòa |
Công ty TNHH SEMCO Phú Yên |
Cao đẳng |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1681 |
Nguyễn Thị Hồng Thoa |
Công ty TNHH SEMCO Phú Yên |
Đại học |
Quan hệ Quốc tế |
Khoa học xã hội |
1682 |
Nguyễn Văn Dũng |
Công ty TNHH SEMCO Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1683 |
Lê Thị Bảo Châu |
Công ty TNHH SEMCO Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1684 |
Nguyễn Hoài Cao Nguyên |
Công ty TNHH SEMCO Phú Yên |
Đại học |
Công nghệ hữu cơ hóa dầu |
Khoa học tự nhiên |
1685 |
Phạm Quốc Bảo |
Công ty TNHH SEMCO Phú Yên |
Đại học |
Anh văn |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1686 |
Trần Thị Hân |
Công ty TNHH SEMCO Phú Yên |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1687 |
Lê Đức Vinh |
Công ty CP In - Thương mại Phú Yên |
Đại học |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1688 |
Phạm Thị Hồng Linh |
Công ty CP In - Thương mại Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1689 |
Nguyễn Trí Dũng |
Công ty CP In - Thương mại Phú Yên |
Đại học |
công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1690 |
Đỗ Ngọc Từ |
NM CB NGL XK Bảo Châu |
Đại học |
Luật học |
Khoa học xã hội |
1691 |
Đỗ Hoài Nhật |
NM CB NGL XK Bảo Châu |
Đại học |
Điện tử - Viễn thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1692 |
Lê Công Lai |
NM CB NGL XK Bảo Châu |
Cao đẳng |
Kỹ thuật ô tô |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1693 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
NM CB NGL XK Bảo Châu |
Cao đẳng |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1694 |
Phùng Văn Minh |
NM CB NGL XK Bảo Châu |
Đại học |
Điều khiển và tự động hóa |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1695 |
Hà Thị Hiếu |
NM CB NGL XK Bảo Châu |
Đại học |
Quản lý đất đai |
Khoa học xã hội |
1696 |
Nguyễn Bá Quân |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Cao đẳng |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1697 |
Nguyễn Xuân Triều |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Đại học |
|
|
1698 |
Trần Trung Việt |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Đại học |
công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1699 |
Đặng Ngọc |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Đại học |
|
|
1700 |
Trần Thị Mến |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Cao đẳng |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1701 |
Lê Duy Tuấn |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Cao đẳng |
Điện dân dụng xí nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1702 |
Mai Tấn Lộc |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Đại học |
Hóa học |
Khoa học tự nhiên |
1703 |
Trần Kỳ Lin |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Đại học |
Cơ khí động lực |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1704 |
Nguyễn Thị Bích Ninh |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1705 |
Phạm Hữu Hồng |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế Nông nghiệp |
Khoa học xã hội |
1706 |
Nguyễn Thị Vàng |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Cao đẳng |
kế toán |
Khoa học xã hội |
1707 |
Thạch Quế Ngân |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Cao đẳng |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1708 |
Nguyễn Thị Ngọc Phượng |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1709 |
Đoàn Thanh Phúc |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1710 |
Cao Tâm Sự |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Cao đẳng |
Thư ký văn phòng |
Khoa học xã hội |
1711 |
Nguyễn Linh Khang |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
1712 |
Trần Thị Thanh Hương |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1713 |
Phạm Lê Phương |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Đại học |
|
|
1714 |
Nguyễn Thị Thơ |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1715 |
Đỗ Hồng Quang |
Phòng LĐ-TB&XH thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1716 |
Lê Văn Cảnh |
Phòng LĐ-TB&XH thị xã Sông Cầu |
Đại học |
sư phạm ngữ văn |
Khoa học xã hội |
1717 |
Trần Quốc Tuấn |
Phòng LĐ-TB&XH thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1718 |
Lê Văn Thế |
Phòng LĐ-TB&XH thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1719 |
Phạm Hồng Hà |
Phòng LĐ-TB&XH thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1720 |
Trần Ngọc Hùng |
Hội Chữ Thập đỏ TP Tuy Hòa |
Đại học |
kinh tế |
Khoa học xã hội |
1721 |
Trần Hữu Thưởng |
Hội Chữ Thập đỏ TP Tuy Hòa |
Đại học |
Tài chính tiền tệ |
Khoa học xã hội |
1722 |
Trần Văn Điều |
Hội Chữ Thập đỏ TP Tuy Hòa |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1723 |
Phan Văn Tiện |
Hội Chữ Thập đỏ TP Tuy Hòa |
Cao đẳng |
quân y sơ cấp |
Khoa học y, dược |
1724 |
Phạm Duy Tài |
Hội Chữ Thập đỏ TP Tuy Hòa |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1725 |
Nguyễn Ngọc Chín |
Công ty TNHH Hùng Bang |
Đại học |
Công nghệ Chế biển thủy sản |
Khoa học nông nghiệp |
1726 |
Lê Thị Thâm |
Công ty TNHH Hùng Bang |
Cao đẳng |
Công nghệ thực phẩm |
|
1727 |
Huỳnh Phan Hải Vân |
Công ty TNHH Hùng Bang |
Đại học |
Quản lý tài nguyên |
Khoa học xã hội |
1728 |
Phan Thị Tuyết Lam |
Công ty TNHH Hùng Bang |
Đại học |
Tiếng Trung |
Khoa học nhân văn |
1729 |
Ngô Văn Hoàng |
Công ty TNHH Hùng Bang |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1730 |
Nguyễn Thị Thanh An |
Công ty TNHH Hùng Bang |
Đại học |
Tiếng Trung Quốc |
Khoa học nhân văn |
1731 |
Châu Văn Khoa |
Công ty TNHH Hùng Bang |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1732 |
Đinh Hoài Tín |
Công ty TNHH Hùng Bang |
Cao đẳng |
Điện Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1733 |
Lê Xuân Hoan |
Công ty TNHH Hùng Bang |
Đại học |
Điện khí hóa và Cung cấp điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1734 |
Châu Văn Bửu |
Công ty TNHH Hùng Bang |
Cao đẳng |
kỹ thuật điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1735 |
Trần Thị Tiếp |
Công ty TNHH Hùng Bang |
Đại học |
kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1736 |
Nguyễn Văn Trung |
Phòng kinh tế thị xã Sông Cầu |
Đại học |
kỹ thuật điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1737 |
Nguyễn Văn Sướng |
Phòng kinh tế thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Nông học |
Khoa học nông nghiệp |
1738 |
Bùi Anh Bình |
Phòng kinh tế thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Nông học |
Khoa học nông nghiệp |
1739 |
Nguyễn Thị Ngọc Cảm |
Phòng kinh tế thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
1740 |
Nguyễn Thái Hải Anh |
Phòng kinh tế thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Nuôi trồng thủy sản |
Khoa học nông nghiệp |
1741 |
Nguyễn Vũ Phương Mai |
Phòng kinh tế thị xã Sông Cầu |
Đại học |
công nghệ thực phẩm sinh học |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1742 |
Nguyễn Thanh Họa My |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Đại học |
kỹ thuật nữ công |
Khoa học xã hội |
1743 |
Nguyễn Tùng Anh |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Đại học |
kỹ thuật cơ khí |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1744 |
Trần Thị Thu Hà |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Thạc sĩ |
Khoa học cây trồng |
Khoa học nông nghiệp |
1745 |
Lê Thị Mai Trúc |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Đại học |
Kinh tế - Luật |
Khoa học xã hội |
1746 |
Phạm Minh Hào |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Đại học |
Tin học |
Khoa học tự nhiên |
1747 |
Phạm Thị Tím |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Cao đẳng |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1748 |
Trần Quốc Ngữ |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Đại học |
Kỹ thuật Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1749 |
Nguyễn Quốc Dương |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Đại học |
Điện khí hóa |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1750 |
Lê Thị Phượng |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Đại học |
Toán - Tin |
Khoa học tự nhiên |
1751 |
Nguyễn Thanh Tú |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Đại học |
Kỹ thuật Công nghiệp KCN |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1752 |
Phạm Đình Tú |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Cao đẳng |
Điện - Điện tử |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1753 |
Lê Việt Chương |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Đại học |
Điện khí hóa và Cung cấp điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1754 |
Lê Thanh Trúc |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Đại học |
Kỹ thuật Công nghiệp KCN |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1755 |
Phạm Thị Nhi |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Đại học |
Công tác xã hội |
Khoa học nông nghiệp |
1756 |
Lê Thị Ngọc Điểm |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Đại học |
Kinh tế - Luật |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1757 |
Huỳnh Thị Bích Thủy |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Đại học |
Triết học |
Khoa học nhân văn |
1758 |
Lê Phú Thọ |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Đại học |
Bác sĩ thú y |
Khoa học nông nghiệp |
1759 |
Dương Tấn Lãnh |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Thạc sĩ |
Quản lý công |
Khoa học xã hội |
1760 |
Trần Trung Tính |
Trung tâm GDNN-GDTX Sông Hinh |
Đại học |
Quản lý văn hóa |
Khoa học xã hội |
1761 |
Hoàng Đức Kiên |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Sông Hinh |
Đại học |
Kinh tế - Luật |
Khoa học xã hội |
1762 |
An Văn Thùy |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Sông Hinh |
Đại học |
Công tác xã hội |
Khoa học xã hội |
1763 |
Lê Văn Mính |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Sông Hinh |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1764 |
Nguyễn Tiến Long |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Sông Hinh |
Đại học |
Giáo dục thể chất |
Khoa học xã hội |
1765 |
Phạm Thị Dung |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Sông Hinh |
Đại học |
Quản lý văn hóa |
Khoa học xã hội |
1766 |
Trần Đình Tuấn |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Sông Hinh |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1767 |
Phan Ngọc Cường |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Sông Hinh |
Đại học |
Kinh tế - Luật |
Khoa học xã hội |
1768 |
Trần Minh Loan |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1769 |
Phạm Huy Khánh |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Hạ tầng đô thị |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1770 |
Trịnh Liên Hương |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1771 |
Đinh Văn Vinh |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
cầu hầm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1772 |
Dương Văn Danh |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Quang học |
Khoa học tự nhiên |
1773 |
Lê Thị Ngọc Thảo |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1774 |
Trịnh Văn Cần |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
|
Khoa học xã hội |
1775 |
Trần Thị Quỳnh Như |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Tiến sĩ |
|
Khoa học xã hội |
1776 |
Nguyễn Thị Kim Trọng |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Tiến sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1777 |
Đặng Lê Trần Vũ |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1778 |
Lê Thị Ái Nhân |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
QT Tài chính |
Khoa học xã hội |
1779 |
Nguyễn Thị Cúc |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1780 |
Nguyễn Thị Thu Hiếu |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Tiến sĩ |
Tài chính - Ngân hàng |
Khoa học xã hội |
1781 |
Đào Thị Bích Hồng |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1782 |
Vương Thị Thùy Dương |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Tiến sĩ |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1783 |
Nguyễn Thanh Vũ |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Xây dựng Cầu đường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1784 |
Nguyễn Đắc Thông |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Đại học |
Cảng - Công trình biển |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1785 |
Vũ Quang Thuận |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Xây dựng Cầu hầm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1786 |
Nguyễn Ngọc Lượng |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật XD công trình giao thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1787 |
Nguyễn Sĩ Vinh |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Xây dựng Cầu đường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1788 |
Lê Đức Quân |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Xây dựng đường Ô tô và đường thành phố |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1789 |
Cao Thanh Chương |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Cầu hầm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1790 |
Cao Thị Hà Xuyên |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Khoa học xã hội |
1791 |
Nguyễn Thị Diễm |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Quản lý Môi trường và Tài nguyên |
Khoa học xã hội |
1792 |
Hồ Thanh Trúc |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Khoa học xã hội |
1793 |
Lê Văn Thái |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
quản lý đất đai |
Khoa học xã hội |
1794 |
Lê Đức Thường |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Tiến sĩ |
QH&QL tài nguyên nước |
Khoa học xã hội |
1795 |
Bùi Hữu Lắm |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
Khoa học xã hội |
1796 |
Ngô Ngọc Cường |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Xây dựng dân dụng - công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1797 |
Lê Ngọc Trí |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Quản lý xây dựng |
Khoa học xã hội |
1798 |
Ngô Đình Thành |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Thiết bị mạng và nhà máy điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1799 |
Võ Thanh Huy |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Tiến sĩ |
Môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1800 |
Nguyễn Văn Hoàn |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Đại học |
Kỹ thuật Xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1801 |
Trần Văn Một |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Xây dựng công trình giao thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1802 |
Nguyễn Văn Tường |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật Điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1803 |
Nguyễn Kim Cường |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Tiến sĩ |
Ứng dụng CNTT trong hạ tầng Kỹ thuật Giao thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1804 |
Ngô Đa Đức |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Kiến trúc |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1805 |
Võ Hoàng Vũ |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Đại học |
Kiến trúc công trình |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1806 |
Trần Trọng Thức |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Kiến trúc |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1807 |
Đặng Duy Linh |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Kiến trúc |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1808 |
Đinh Ngọc Hòa |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Kiến trúc |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1809 |
Võ Huy Dũng |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1810 |
Trần Thanh Quý |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Đại học |
Kiến trúc |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1811 |
Nguyễn Thị Bích Vy |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1812 |
Ngô Đức Quý |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Kiến trúc công trình |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1813 |
Ngô Minh Tân |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Kiến trúc |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1814 |
Lê Đàm Ngọc Tú |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Tiến sĩ |
Quy hoạch vùng và đô thị |
Khoa học xã hội |
1815 |
Trần Văn Hiến |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Tiến sĩ |
Quy hoạch vùng và đô thị |
Khoa học xã hội |
1816 |
Nguyễn Thị Ái Nương |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Thạc sĩ |
Hội họa |
Khoa học nhân văn |
1817 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung |
Tiến sĩ |
|
Khoa học xã hội |
1818 |
Đỗ Nhật Tâm |
Công ty TNHH Nguyễn Hưng |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1819 |
Trương Thành Đại |
Cty CP Điều và Macadamia Tốt nhất |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1820 |
Trần Văn Trí |
Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên |
Tiến sĩ |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1821 |
Phan Thị Thanh Phương |
Công ty TNHH Thủy sản Hải Tinh |
Đại học |
Chế biến thủy sản |
Khoa học nông nghiệp |
1822 |
Phan Đặng Nhật Tuyên |
Trung tâm Khoa học và Công nghệ MITC |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1823 |
Nguyễn Vũ Phương |
Trường Đại học Xây dựng miền Trung |
Tiến sĩ |
Kiến trúc |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1824 |
Nguyễn Văn Thưởng |
Công ty CP Thủy sản Tôm Vàng |
Cao đẳng |
Cơ khí động lực |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1825 |
Nguyễn Văn Phú |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Thủy sản Phú Yên |
Đại học |
Nuôi trồng thủy sản |
Khoa học nông nghiệp |
1826 |
Nguyễn Trọng Ân |
Viện y học bản địa Việt Nam chi nhánh Phú Yên |
Đại học |
|
Khoa học y, dược |
1827 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1828 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Công ty TNHH Fam Việt |
Cao đẳng |
Kế toán doanh nghiệp |
Khoa học xã hội |
1829 |
Nguyễn Thị Diệu |
Khoa Cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Yên |
Cao đẳng |
Điều dưỡng |
Khoa học y, dược |
1830 |
Nguyễn Tấn Cường |
Công ty CP Điều Phú Yên |
Đại học |
KD Ngoại Thương |
Khoa học xã hội |
1831 |
Nguyễn Ngọc Ý |
Công ty TNHH MTV Cảng Vũng Rô |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1832 |
Nguyễn Lê Huyền Trân |
Công ty CP đầu tư quốc tế Phong Phú – Phú Yên |
Đại học |
Mô trường |
Khoa học tự nhiên |
1833 |
Nguyễn Hoài Thu |
Trung tâm Khoa học và Công nghệ MITC |
Thạc sĩ |
Quản lý môi trường |
Khoa học tự nhiên |
1834 |
Nguyễn Định |
Trường Đại học Phú Yên |
Tiến sĩ |
|
Khoa học nhân văn |
1835 |
Ngô Huỳnh Ngọc Khánh |
Công ty CP Đầu tư và Phát triển Công nghệ INUT |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
Khoa học tự nhiên |
1836 |
Mai Vũ Hoàng Giang |
Công ty CP VRG Phú Yên |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1837 |
Lê Xuân Sơn |
Trường Cao đẳng nghề Phú Yên |
Tiến sĩ |
Công nghệ chế biến thủy sản |
Khoa học nông nghiệp |
1838 |
Lê Thị Xuân |
Công ty TNHH Xây dựng và Quảng cáo Phương Tuấn |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1839 |
Lê Thanh Hồng |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên |
Thạc sĩ |
Nội lão khoa |
Khoa học y, dược |
1840 |
Huỳnh Thị Bảy |
Công ty CP VRG Phú Yên |
Đại học |
|
|
1841 |
Hồ Thị Mỹ Tây |
CN Công ty TNHH Re Vei Việt Nam tại Phú Yên |
Đại học |
|
|
1842 |
Đoàn Thị Thu Thảo |
CN Công ty TNHH Re Vei Việt Nam tại Phú Yên |
Đại học |
|
|
1843 |
Đỗ Xuân Tình |
Viện Đào tạo khoa học ứng dụng miền Trung – Chi nhánh Phú Yên |
Thạc sĩ |
Ứng dụng lý thuyết độ tin cậy trong thiết kế công trình đê điều phòng lũ |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1844 |
Đoàn Vinh Phú |
Công ty CP Đầu tư và Phát triển Công nghệ INUT |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1845 |
Lê Thế Nghĩa |
Trung tâm Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp – Sinh học La Hiêng |
Đại học |
Lâm nghiệp |
Khoa học nông nghiệp |
1846 |
Võ Thị Trầm |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Thành Danh |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1847 |
Trương Thành Tâm |
Trung tâm Khoa học và Công nghệ MITC |
Tiến sĩ |
Khai thác mỏ |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1848 |
Nguyễn Văn Viên |
Công ty TNHH Kim Linh |
|
|
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1849 |
Huỳnh Minh Tuyên |
Cty CP Xây dựng Hiệp Hòa |
Đại học |
|
|
1850 |
Đỗ Thị Trúc Nguyên |
Cty TNHH TM Hoàng Hải |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1851 |
Đào Thị Thu Thảo |
Công ty CP Thủy sản Tôm Vàng |
Cao đẳng |
Tài chính - ngân hàng |
Khoa học xã hội |
1852 |
Dương Thị Lệ Thủy |
Trung tâm Nghiên cứu và Dịch vụ Khoa học - Công nghệ PROS-GO |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
Khoa học xã hội |
1853 |
Dương Thị Diễm Chi |
Công ty CP Điều Phú Yên |
Đại học |
Anh văn |
Khoa học xã hội |
1854 |
Trần Xuân Khánh |
Phòng Thanh Tra thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Hành chính học |
Khoa học xã hội |
1855 |
Trần Thị Lưu |
Công ty TNHH Thủy sản Đắc Lộc |
Đại học |
Nuôi trồng thủy sản |
Khoa học nông nghiệp |
1856 |
Trần Tài |
Công ty TNHH Phú Mỹ |
Đại học |
Tin học |
Khoa học tự nhiên |
1857 |
Trần Ngọc Long |
Phòng tư pháp thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1858 |
Trần Ngọc Dũng |
Trường THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
Thạc sĩ |
Lịch sử Việt Nam |
Khoa học nhân văn |
1859 |
Phạm Tấn Nghĩa |
Phòng QL đô thị thị xã Sông Cầu |
Thạc sĩ |
Xây dựng công trình giao thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1860 |
Nguyễn Xuân Vinh |
Công ty TNHH Nguyễn Hưng |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1861 |
Nguyễn Văn Dũng |
Công ty TNHH Sản xuất hàng trang trí nội thất Thái Thịnh |
Đại học |
Cơ khí chế tạo |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1862 |
Nguyễn Thị Lệ |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Cao đẳng |
Sư phạm hóa học |
Khoa học xã hội |
1863 |
Phạm Gắng |
Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Sông Cầu |
Đại học |
|
Khoa học xã hội |
1864 |
Nguyễn Thị Trúc Phương |
Trung tâm Giáo dục nghề GDTX Thị xã sông Cầu |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1865 |
Nguyễn Thị Thu Quyên |
Cty TNHH Kami Zawa Kougei Việt Nam |
Đại học |
Tiếng Trung |
Khoa học xã hội |
1866 |
Nguyễn Thị Như Hảo |
Công ty TNHH Sản xuất hàng trang trí nội thất Thái Thịnh |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
Khoa học xã hội |
1867 |
Nguyễn Thị Biên |
Cty TNHH Kami Zawa Kougei Việt Nam |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1868 |
Nguyễn Thanh Lợi |
Phòng Thanh Tra thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Lưu trữ - quản trị văn phòng |
Khoa học xã hội |
1869 |
Nguyễn Bảo Thọ |
Phòng Tài nguyên và Môi trường thị xã Sông Cầu |
Đại học |
Quản lý đất đai |
Khoa học xã hội |
1870 |
Lê Hồng Duyệt |
Công ty TNHH Thủy sản Đắc Lộc |
Đại học |
Nuôi trồng thủy sản |
Khoa học nông nghiệp |
1871 |
Đỗ Minh Hoàng |
Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Sông Cầu |
Thạc sĩ |
|
Khoa học xã hội |
1872 |
Đào Văn Đức |
Công ty TNHH nhà máy phân bón NPK Phú Yên |
Đại học |
Hóa học |
Khoa học tự nhiên |
1873 |
Võ Hồng Đính |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Phú Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1874 |
Trần Thị Nguyệt |
Phòng NN và PTNT huyện Phú Hòa |
Đại học |
Phát triển nông thôn & khuyến nông |
Khoa học xã hội |
1875 |
Trần Thị Hương Huệ |
Phòng LĐ-TB&XH huyện Phú Hòa |
Đại học |
Kinh tế thủy sản |
Khoa học xã hội |
1876 |
Trần Hồng Quang |
Phòng Nội Vụ huyện Phú Hòa |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1877 |
Phạm Tùng Tin |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Phú Hòa |
Thạc sĩ |
Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
Khoa học tự nhiên |
1878 |
Phạm Hoàn Thiện |
Phòng tư pháp huyện Phú Hòa |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1879 |
Nguyễn Trung Thuyên |
Phòng Thanh Tra huyện Phú Hòa |
Đại học |
Kinh tế uật |
Khoa học xã hội |
1880 |
Nguyễn Trần Cẩm Linh |
Công ty TNHH Hòa Lâm |
Đại học |
|
|
1881 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Phòng Thanh Tra huyện Phú Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1882 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Công ty TNHH Hòa Lâm |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1883 |
Nguyễn Thành Sơn |
Phòng Văn hoá và Thông tin huyện Phú Hòa |
Đại học |
Kinh tế nông lâm |
Khoa học xã hội |
1884 |
Nguyễn Quang Thủ |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Phú Hòa |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1885 |
Võ Trọng Bình |
DNTN Anh Phú Quý |
Đại học |
|
|
1886 |
Võ Thị Thi |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Phi Hùng |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1887 |
Võ Thị Ngọc Duyên |
Phòng kinh tế và hạ tầng thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Nuôi trồng thủy sản |
Khoa học nông nghiệp |
1888 |
Võ Thị Hạnh |
Phòng LĐ-TB&XH thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Tài chính - ngân hàng |
Khoa học xã hội |
1889 |
Võ Thanh Tùng |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hoàng Long Vina |
Đại học |
|
|
1890 |
Trương Thức |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hoàng Long Vina |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1891 |
Trần Thị Minh Tâm |
Phòng Nội Vụ thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1892 |
Trần Thị Thục Oanh |
Phòng Tài nguyên và Môi trường thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Kỹ thuật môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1893 |
Trần Thị Nhớ |
DNTN Hồng Ngọc |
Đại học |
Ngữ Văn |
Khoa học xã hội |
1894 |
Thái Văn Tiến |
Phòng Thanh Tra thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Công trình thủy lợi |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1895 |
Phan Văn Lai |
Công ty CP Bá Hải |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1896 |
Phan Thị Huệ |
CN Cty TNHH Olam VN tại PY |
Đại học |
|
|
1897 |
Phan Lê Huyền Linh |
CN Cty TNHH Olam VN tại PY |
Thạc sĩ |
|
|
1898 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Phòng Văn hoá và Thông tin thị xã Đông Hòa |
Thạc sĩ |
|
Khoa học xã hội |
1899 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Cty TNHH Đồ hộp Blue Sea |
Đại học |
Thiết kế nhà máy thủy sản |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1900 |
Nguyễn Thị Lâm |
Cty TNHH Đồ hộp Blue Sea |
Đại học |
Chế biến thủy sản |
Khoa học nông nghiệp |
1901 |
Nguyễn Thị Diễm |
Công ty TNHH Hùng Bang |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1902 |
Nguyễn Thị Bích Thuận |
Phòng NN và PTNT thị xã Đông Hòa |
Thạc sĩ |
Khoa học cây trồng |
Khoa học nông nghiệp |
1903 |
Nguyễn Thảo Phương Trang |
Công ty CP Công nghệ sinh học Thiên Ân |
Đại học |
|
|
1904 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
Phòng tư pháp thị xã Đông Hòa |
Thạc sĩ |
Luật |
Khoa học xã hội |
1905 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
Công ty CP Bá Hải |
Đại học |
Nuôi trồng thủy sản |
Khoa học nông nghiệp |
1906 |
Nguyễn Hữu Danh |
Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Tin học |
Khoa học xã hội |
1907 |
Nguyễn Hồng Thiên |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Đông Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1908 |
Nguyễn Đình Dũng |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hoàng Long Vina |
Đại học |
|
|
1909 |
Nguyễn Chí Thảo |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại SANHUA |
Đại học |
|
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1910 |
Lê Văn Bình |
Công ty TNHH SEMCO Phú Yên |
Đại học |
Xây dựng dân dụng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1911 |
Lâm Thị Phú Hà |
Công ty CP Bá Hải |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1912 |
Lê Thị Kim Loan |
Cty TNHH Concept Eyewear Manufacture Việt Nam |
Đại học |
Môi trường |
Khoa học tự nhiên |
1913 |
Võ Cao Ly |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Thông tin thư viện |
Khoa học xã hội |
1914 |
Trương Thị Kiều |
Nhà máy Tinh bột sắn Đồng Xuân |
Cao đẳng |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1915 |
Trần Quốc Huy |
Phòng NN và PTNT huyện Đồng Xuân |
Thạc sĩ |
Quản lý đất đai |
Khoa học xã hội |
1916 |
Trần Ngọc Toàn |
Phòng tư pháp huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1917 |
Phạm Thị Nhật Linh |
Nhà máy Tinh bột sắn Đồng Xuân |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1918 |
Phạm Trung Thành |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Sư phạm Văn |
Khoa học xã hội |
1919 |
Phan Thị Thanh Hằng |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Môi trường |
Khoa học tự nhiên |
1920 |
Nguyễn Thị Thu Lam |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Đồng Xuân |
Thạc sĩ |
Tài chính - ngân hàng |
Khoa học xã hội |
1921 |
Nguyễn Thị Diệu Đoan |
Phòng NN và PTNT huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Kinh tế kỹ thuật |
Khoa học xã hội |
1922 |
Nguyễn Thị Diễm Lê |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Khoa học môi trường |
Khoa học tự nhiên |
1923 |
Nguyễn Thành Giang |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Đồng Xuân |
Đại học |
Tài chính - ngân hàng |
Khoa học xã hội |
1924 |
Nguyễn Tấn Hoàng |
Công ty TNHH năng lượng Phú Yên |
Đại học |
Sư phạm kỹ thuật nông lâm |
Khoa học xã hội |
1925 |
Nguyễn Duy Tính |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Đồng Xuân |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật xây dựng công trình |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1926 |
Võ Thị Như Hòa |
Công ty TNHH Công nghiệp KCP Việt Nam |
Đại học |
Nông nghiệp |
Khoa học nông nghiệp |
1927 |
Võ Thắng Vinh |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Sinh học môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1928 |
Võ Đình Thanh |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Sư phạm tiểu học |
Khoa học xã hội |
1929 |
Trần Minh Thân |
Phòng Nội Vụ huyện Sơn Hòa |
Thạc sĩ |
Kỹ thuật điện |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1930 |
Trần Lê Huy |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Sơn Hòa |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1931 |
Phạm Thị Tiệp |
Trang trại dâu tây và rau thủy canh-HTX BB FAM |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1932 |
Phạm Đắc Trúc Ngà |
Phòng NN và PTNT huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Tài chính - ngân hàng |
Khoa học xã hội |
1933 |
Nguyễn Văn Lãnh |
Công ty TNHH Công nghiệp KCP Việt Nam |
Đại học |
Cơ khí |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1934 |
Nguyễn Văn Khánh |
Phòng NN và PTNT huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Hành chính |
Khoa học xã hội |
1935 |
Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Sơn Hòa |
Đại học |
Kế toán |
Khoa học xã hội |
1936 |
Nguyễn Thị Dạn |
Trang trại dâu tây và rau thủy canh-HTX BB FAM |
Đại học |
Xây dựng dân dụng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1937 |
Phạm Nhất Hữu |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Sông Hinh |
Thạc sĩ |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1938 |
Nguyễn Văn Khoa |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Sông Hinh |
Đại học |
Kinh tế nông lâm |
Khoa học xã hội |
1939 |
Nguyễn Văn Đương |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Sông Hinh |
Đại học |
Xây dựng |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1940 |
Nguyễn Thành Văn |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Sông Hinh |
Đại học |
Giao thông |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1941 |
Nguyễn Minh Gia Nho |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Sông Hinh |
Đại học |
Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1942 |
Ngô Minh Huy |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Sông Hinh |
Đại học |
Kỹ thuật công trình |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1943 |
Ngô Bình Thịnh |
Thanh Tra huyện Sông Hinh |
Thạc sĩ |
Kinh tế phát triển |
Khoa học xã hội |
1944 |
Mã Thị Bình |
Phòng tư pháp huyện Sông Hinh |
Đại học |
Luật |
Khoa học xã hội |
1945 |
Phạm Thị Kim Oanh |
Điện lực Tuy An |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1946 |
Phạm Sơn Trường |
Phòng Văn hoá và Thông tin huyện Tuy An |
Đại học |
Quản lý NN |
Khoa học xã hội |
1947 |
Nguyễn Văn Ninh |
Phòng tư pháp huyện Tuy An |
Đại học |
Kinh tế Luật |
Khoa học xã hội |
1948 |
Nguyễn Văn Mỹ |
Phòng LĐ-TB&XH - Tuy An |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
Khoa học xã hội |
1949 |
Nguyễn Trọng Tuân |
Phòng Nội Vụ huyện Tuy An |
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
Khoa học xã hội |
1950 |
Nguyễn Trọng Hùng |
Phòng NN và PTNT huyện Tuy An |
Đại học |
Kt nông nghiệp |
Khoa học xã hội |
1951 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
Phòng NN và PTNT huyện Tuy An |
Đại học |
Nông học |
Khoa học nông nghiệp |
1952 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Tuy An |
Đại học |
Công nghệ sinh học môi trường |
Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1953 |
Nguyễn Thanh Trung |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tuy An |
Thạc sĩ |
Quản lý đất đai |
Khoa học xã hội |
1954 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Tuy An |
Đại học |
Quản lý đất đai |
Khoa học xã hội |
1955 |
Nguyễn Hùng Hổ |
Công ty CP Xi măng COSEVCO |
Đại học |
Kinh tế |
Khoa học xã hội |
1956 |
Nguyễn Công Hải |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Tuy An |
Thạc sĩ |
|
Khoa học xã hội |
1957 |
Ngô Thành Hiệp |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Tuy An |
Đại học |
Tài chính kế toán |
Khoa học xã hội |
1958 |
Huỳnh Anh Vương |
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tuy An |
Thạc sĩ |
Quản lý giáo dục |
Khoa học xã hội |
1959 |
Đỗ Thị Thúy Vân |
Phòng LĐ-TB&XH - Tuy An |
Thạc sĩ |
Quản lý công |
Khoa học xã hội |
1960 |
Đỗ Thị Thu Hiền |
Phòng NN và PTNT huyện Tuy An |
Đại học |
Kinh tế và quản lý thủy sản |
Khoa học xã hội |
1961 |
Đào Thị Hải Phùng |
Phòng Thanh Tra huyện Tuy An |
Đại học |
Kế toán |